Bản dịch và Ý nghĩa của: 痒い - kayui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 痒い (kayui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kayui

Kana: かゆい

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

痒い

Bản dịch / Ý nghĩa: ngứa; gãi

Ý nghĩa tiếng Anh: itchy;itching

Definição: Định nghĩa: Cảm giác da bị cào.

Giải thích và từ nguyên - (痒い) kayui

(かゆい) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngứa" hoặc "ngứa". Từ này bao gồm kanjis, có nghĩa là "ngứa" hoặc "ngứa", và い, đó là một hậu tố tính từ chỉ ra cảm giác vật lý. Phát âm chính xác của từ này là "ka-yu-i".

Viết tiếng Nhật - (痒い) kayui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (痒い) kayui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (痒い) kayui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かゆい; かさつく; かぶれる; かぶれた; かぶれ; かぶらない; かぶらなかった; かぶれさせる; かぶれさせた; かぶれやすい; かぶれにくい; かぶれ防止; かぶれ治療; かぶれ薬; かぶれ対策; かゆみ止め; かゆみ止め薬; かゆみ止めクリーム; かゆみ止めスプレー; かゆみを伴う; かゆみを感じる; かゆみを和らげる; か

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 痒い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かゆい kayui

Câu ví dụ - (痒い) kayui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

痒いところに手が届く

Kayui tokoro ni te ga todoku

Có thể đạt được ở những nơi bị ngứa

  • 痒い (kayui) - ngứa
  • ところ (tokoro) - điểm
  • に (ni) - Título de destino
  • 手 (te) - tay
  • が (ga) - Título do assunto
  • 届く (todoku) - đạt được, đến được

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 痒い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

偉い

Kana: えらい

Romaji: erai

Nghĩa:

xuất sắc; nổi tiếng; lỗi lạc; kinh khủng; tệ hại; nổi tiếng; đáng chú ý; Tuyệt

盛ん

Kana: さかん

Romaji: sakan

Nghĩa:

Phổ biến; thịnh vượng

薄弱

Kana: はくじゃく

Romaji: hakujyaku

Nghĩa:

yếu đuối

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngứa; gãi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngứa; gãi" é "(痒い) kayui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(痒い) kayui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
痒い