Bản dịch và Ý nghĩa của: 異見 - iken
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 異見 (iken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: iken
Kana: いけん
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: quan điểm khác nhau; sự phản đối
Ý nghĩa tiếng Anh: different opinion;objection
Definição: Định nghĩa: Có quan điểm hoặc cách suy nghĩ khác biệt so với người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (異見) iken
Từ 異見 (yiken) bao gồm hai ký tự trong tiếng Trung: 異 (yi) có nghĩa là "khác biệt" hoặc "bất thường" và 見 (jian) có nghĩa là "thấy" hoặc "quan sát". Cùng với nhau, các ký tự này tạo thành từ có thể được dịch là "ý kiến khác biệt" hoặc "quan điểm khác biệt". Từ này thường được sử dụng để chỉ những quan điểm hoặc ý tưởng khác với những quan điểm thường được chấp nhận hoặc được coi là chủ đạo. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc học thuật để mô tả các quan điểm thách thức chuẩn mực hoặc hiện trạng. Từ nguyên của từ này có từ thời nhà Hán (206 TCN - 220 SCN) ở Trung Quốc, khi từ 異 (yi) thường được dùng để chỉ những thứ khác biệt hoặc bất thường. Việc sử dụng từ 異見 (yiken) để chỉ những ý kiến khác nhau hoặc khác biệt xuất hiện sau đó, vào thời nhà Đường (618-907 sau Công nguyên). Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Nhật, nơi nó được viết là 異論 (sắt).Viết tiếng Nhật - (異見) iken
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (異見) iken:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (異見) iken
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
異論; 異議; 異存
Các từ có chứa: 異見
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いけん iken
Câu ví dụ - (異見) iken
Dưới đây là một số câu ví dụ:
異見を尊重することは重要です。
Iken wo sonchou suru koto wa juuyou desu
Điều quan trọng là phải tôn trọng các ý kiến khác nhau.
Điều quan trọng là phải tôn trọng sự phân biệt đối xử.
- 異見 (imiken) - các ý kiến khác nhau
- を (wo) - Título do objeto
- 尊重する (sonchou suru) - respeitar
- こと (koto) - danh từ trừu tượng
- は (wa) - Título do tópico
- 重要 (juuyou) - quan trọng
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 異見 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "quan điểm khác nhau; sự phản đối" é "(異見) iken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.