Bản dịch và Ý nghĩa của: 異常 - ijyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 異常 (ijyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ijyou

Kana: いじょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

異常

Bản dịch / Ý nghĩa: sự xa lạ; bất thường; rối loạn

Ý nghĩa tiếng Anh: strangeness;abnormality;disorder

Definição: Định nghĩa: Uma situação diferente do normal. condição anormal.

Giải thích và từ nguyên - (異常) ijyou

Từ 異常 bao gồm các ký tự 異, có nghĩa là "khác biệt" hoặc "bất thường" và 常, có nghĩa là "bình thường" hoặc "bình thường". Vì vậy, 異常 có thể được dịch là "bất thường" hoặc "bất thường". Từ nguyên của từ này có từ thời Nara của Nhật Bản (710-794), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các bệnh hoặc tình trạng y tế không phổ biến hoặc bình thường. Theo thời gian, việc sử dụng từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại tình huống hoặc hành vi nào được coi là không chuẩn. Ngày nay, 異常 được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật và các ngôn ngữ châu Á khác như tiếng Trung và tiếng Hàn để mô tả nhiều tình huống, từ các vấn đề sức khỏe đến hành vi xã hội hoặc kinh tế không tuân theo các chuẩn mực đã được thiết lập.

Viết tiếng Nhật - (異常) ijyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (異常) ijyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (異常) ijyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

異状; 異例; 異常事態; 異常状態; 異常な; 異常に; 変則; 奇妙; 奇異; 奇異な; 奇怪; 奇怪な; 奇妙な; 奇妙なこと; 変態; 変態的; 変態的な; 変わった; 変わったこと; 変わった状態; 変わった現象; 変わり者; 変わり者の; 変わり者のこと; 変わり者のような; 変わり者的; 変わり者的な;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 異常

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いじょう ijyou

Câu ví dụ - (異常) ijyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

異常な状況に遭遇した。

Ijou na joukyou ni souguu shita

Tôi gặp phải một tình huống bất thường.

Tôi gặp phải một tình huống bất thường.

  • 異常な - adjetivo que significa "anormal" - "không bình thường"
  • 状況 - thông tin nhãn khẩu "tình hình"
  • に - Título que indica ação ou estado em que algo ocorre
  • 遭遇した - encontrou

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 異常 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

新興

Kana: しんこう

Romaji: shinkou

Nghĩa:

phát triển; phát triển; mới nổi

好評

Kana: こうひょう

Romaji: kouhyou

Nghĩa:

Phổ biến; Danh tiếng thuận lợi

消耗

Kana: しょうこう

Romaji: shoukou

Nghĩa:

kiệt sức; sự tiêu thụ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự xa lạ; bất thường; rối loạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự xa lạ; bất thường; rối loạn" é "(異常) ijyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(異常) ijyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
異常