Bản dịch và Ý nghĩa của: 番地 - banchi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 番地 (banchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: banchi

Kana: ばんち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

番地

Bản dịch / Ý nghĩa: Số nhà; Địa chỉ

Ý nghĩa tiếng Anh: house number;address

Definição: Định nghĩa: Các con số hoặc ký hiệu chỉ địa điểm của một tòa nhà hoặc cơ sở cụ thể trong một địa chỉ.

Giải thích và từ nguyên - (番地) banchi

Từ tiếng Nhật 番地 (Ban-chi) bao gồm hai ký tự: 番 (Ban) và 地 (Chi). Ký tự đầu tiên, 番, có thể được dịch là "số" hoặc "thứ tự". Nhân vật thứ hai, 地, có nghĩa là "Trái đất" hoặc "mặt đất". Cùng nhau, 番 có thể được dịch là "số lô" hoặc "địa chỉ". Đó là một từ thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ một địa chỉ cụ thể của một tài sản hoặc lô đất. Từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể nó có nguồn gốc từ người Trung Quốc cổ đại, nơi các ký tự 番 và 地 cũng được sử dụng để chỉ các địa chỉ hoặc địa điểm cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (番地) banchi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (番地) banchi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (番地) banchi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

住所; アドレス; ロット番号; ロット; ロット番; ロット番地; 番; 番地番号; 番地番; 番地番号; 番号; 番地番号; 番地番; 番地番号; 番地番; 番地番号; 番地番; 番地番号; 番地番; 番地番号; 番地番; 番地番号; 番地番; 番地番号; 番地番; 番地番号; 番地番; 番地番号; 番地番; 番地番号; 番地番; 番地番号; 番地

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 番地

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ばんち banchi

Câu ví dụ - (番地) banchi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 番地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: てん

Romaji: ten

Nghĩa:

mancha;marca;ponto;ponto

コンセント

Kana: コンセント

Romaji: konsento

Nghĩa:

đồng tâm; bằng lòng; đầu ra điện (phích cắm đồng tâm)

Kana: りょう

Romaji: ryou

Nghĩa:

Nhà trọ; ký túc xá

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Số nhà; Địa chỉ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Số nhà; Địa chỉ" é "(番地) banchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(番地) banchi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
番地