Bản dịch và Ý nghĩa của: 略す - ryakusu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 略す (ryakusu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ryakusu
Kana: りゃくす
Kiểu: Động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: viết tắt
Ý nghĩa tiếng Anh: to abbreviate
Definição: Định nghĩa: compreendido
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (略す) ryakusu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "viết tắt" hoặc "tóm tắt". Nó bao gồm các ký tự 略 (Ryaku), có nghĩa là "viết tắt" hoặc "tóm tắt" và す (su), là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động. Từ này có thể được viết bằng Hiragana là りゃくす. Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi văn bản tiếng Nhật bắt đầu phát triển và sự cần thiết phải viết tắt các từ trở nên phổ biến hơn. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như viết, lời nói và các tình huống chính thức và không chính thức.Viết tiếng Nhật - (略す) ryakusu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (略す) ryakusu:
Conjugação verbal de 略す
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 略す (ryakusu)
- 略する từ điển
- 略します cách lịch sự
- 略しない phủ định
- 略した hình thức trước đây
- 略せよ hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (略す) ryakusu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
省く; 省略する; 省略; 省くる; 省略く; 省略すれば; 省略せずに; 省略せず; 省略し; 省略しよう; 省略しましょう; 省略します; 省略しました; 省略さ; 省略させる; 省略させられる; 省略させます; 省略させました; 省略される; 省略されます; 省略された; 省略されて; 省略すると; 省略すること; 省略する
Các từ có chứa: 略す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: りゃくす ryakusu
Câu ví dụ - (略す) ryakusu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 略す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "viết tắt" é "(略す) ryakusu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![略す](https://skdesu.com/nihongoimg/6879-7177/12.png)