Bản dịch và Ý nghĩa của: 畏まりました - kashikomarimashita

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 畏まりました (kashikomarimashita) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kashikomarimashita

Kana: かしこまりました

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

畏まりました

Bản dịch / Ý nghĩa: Chắc chắn!

Ý nghĩa tiếng Anh: certainly!

Definição: Định nghĩa: compreendido

Giải thích và từ nguyên - (畏まりました) kashikomarimashita

畏まり まし た là một biểu thức của Nhật Bản có nghĩa là "Tôi trân trọng nhận được đơn đặt hàng của bạn" hoặc "Tôi tôn trọng thông điệp của bạn." Từ này được sáng tác bởi Kanjis 畏 (IMI), có nghĩa là "tôn trọng" hoặc "sợ hãi" và まり た (marimohita), đó là cách lịch sự và tôn trọng của động từ "là" (aruu) trong quá khứ. Biểu thức thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như tại nơi làm việc hoặc trong các nghi lễ, để thể hiện sự tôn trọng và khiêm tốn liên quan đến ai đó ở vị trí thẩm quyền. Đó là một cách lịch sự để trả lời một đơn đặt hàng hoặc lệnh, cho thấy rằng người đó đã sẵn sàng để làm theo các hướng dẫn nhận được. Nói tóm lại, 畏まり まし là một biểu thức của Nhật Bản có nghĩa là "Tôi trân trọng nhận được đơn đặt hàng của bạn" hoặc "Tôi tôn trọng thông điệp của bạn", được sử dụng trong các tình huống chính thức để thể hiện sự tôn trọng và khiêm tốn liên quan đến ai đó ở vị trí quyền lực.

Viết tiếng Nhật - (畏まりました) kashikomarimashita

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (畏まりました) kashikomarimashita:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (畏まりました) kashikomarimashita

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

敬意を表します; ありがとうございます; お疲れ様でした; ご苦労様でした; お疲れさまでした; ご苦労さまでした; お疲れ様です; ご苦労様です; お疲れさまです; ご苦労さまです; お疲れ様ございます; ご苦労様ございます; お疲れ様でございます; ご苦労様でございます.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 畏まりました

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かしこまりました kashikomarimashita

Câu ví dụ - (畏まりました) kashikomarimashita

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 畏まりました sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: こずえ

Romaji: kozue

Nghĩa:

Ngọn cây

視野

Kana: しや

Romaji: shiya

Nghĩa:

lĩnh vực tầm nhìn; luật xa gần

国会

Kana: こっかい

Romaji: kokkai

Nghĩa:

Chế độ ăn kiêng quốc gia; Nghị viện; Hội nghị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Chắc chắn!" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Chắc chắn!" é "(畏まりました) kashikomarimashita". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(畏まりました) kashikomarimashita", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
畏まりました