Bản dịch và Ý nghĩa của: 申出 - moushide

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 申出 (moushide) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: moushide

Kana: もうしで

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

申出

Bản dịch / Ý nghĩa: đề xuất; lời yêu cầu; khẳng định; báo cáo; Để ý

Ý nghĩa tiếng Anh: proposal;request;claim;report;notice

Definição: Định nghĩa: Đó có nghĩa là một đề nghị hoặc yêu cầu.

Giải thích và từ nguyên - (申出) moushide

申出 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đề xuất" hoặc "gợi ý". Nó bao gồm chữ kanji 申, có nghĩa là "nói" hoặc "hỏi", và 出, có nghĩa là "ra đi" hoặc "trình bày". Chữ hiragana đọc là もうしだし (moushidashi).

Viết tiếng Nhật - (申出) moushide

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (申出) moushide:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (申出) moushide

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

申し出; 提案; 提出; 申請; 申告

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 申出

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もうしで moushide

Câu ví dụ - (申出) moushide

Dưới đây là một số câu ví dụ:

申出を受け入れます。

Shinshutsu wo ukeiremasu

Tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị.

Chấp nhận đơn đặt hàng.

  • 申出 - significa "proposta"
  • を - partítulo que indica o objeto da frase.
  • 受け入れます - significa "aceitar" ou "receber".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 申出 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

余興

Kana: よきょう

Romaji: yokyou

Nghĩa:

chương trình phụ; sự giải trí

擽ぐったい

Kana: くすぐったい

Romaji: kusuguttai

Nghĩa:

người Tylish

野菜

Kana: やさい

Romaji: yasai

Nghĩa:

rau

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đề xuất; lời yêu cầu; khẳng định; báo cáo; Để ý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đề xuất; lời yêu cầu; khẳng định; báo cáo; Để ý" é "(申出) moushide". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(申出) moushide", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
申出