Bản dịch và Ý nghĩa của: 申し分 - moushibun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 申し分 (moushibun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: moushibun

Kana: もうしぶん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

申し分

Bản dịch / Ý nghĩa: sự phản đối; thiếu sót

Ý nghĩa tiếng Anh: objection;shortcomings

Definição: Định nghĩa: Đó là điều thiếu sót hoặc thiếu sót khi đánh giá một điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (申し分) moushibun

申し分 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "không hài lòng" hoặc "không đủ". Nó bao gồm chữ Hán 申 (mousu, shirushi) nghĩa là "nói", "khẳng định" hoặc "hỏi" và 分 (bun, wakare) nghĩa là "phân chia", "bộ phận" hoặc "phân loại". Từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng rằng một cái gì đó không hoàn chỉnh hoặc không đáp ứng mong đợi. Ví dụ, nếu ai đó nhận được một món quà nhưng không hài lòng với nó, họ có thể nói "申し分ない" (moushibun nai), có nghĩa là "Tôi không hài lòng".

Viết tiếng Nhật - (申し分) moushibun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (申し分) moushibun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (申し分) moushibun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

文句; 不満; 批判; 指摘; 言い分

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 申し分

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もうしぶん moushibun

Câu ví dụ - (申し分) moushibun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このサービスには申し分ない。

Kono saabisu ni wa moushibun nai

Dịch vụ này là hoàn hảo.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • サービス - dịch vụ
  • には - hạt cho thấy sự tồn tại của một thứ gì đó ở một nơi hoặc thời điểm cụ thể
  • 申し分 - danh từ có nghĩa là "sai sót" hoặc "khuyết điểm"
  • ない - hậu tố chỉ phủ định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 申し分 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

居住

Kana: きょじゅう

Romaji: kyojyuu

Nghĩa:

nơi cư trú

公務

Kana: こうむ

Romaji: koumu

Nghĩa:

Kinh doanh chính thức; các vấn đề công cộng

土木

Kana: どぼく

Romaji: doboku

Nghĩa:

công trình công cộng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự phản đối; thiếu sót" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự phản đối; thiếu sót" é "(申し分) moushibun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(申し分) moushibun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
申し分