Bản dịch và Ý nghĩa của: 甲 - kinoe

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 甲 (kinoe) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kinoe

Kana: きのえ

Kiểu: danh từ

L:

Bản dịch / Ý nghĩa: đứng thứ nhất trong bảng xếp hạng; dấu hiệu đầu tiên của lịch Trung Quốc; vỏ bọc; quan sát; điểm A

Ý nghĩa tiếng Anh: 1st in rank;first sign of the Chinese calendar;shell;instep;grade A

Giải thích và từ nguyên - (甲) kinoe

甲 là một từ tiếng Nhật có thể có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ này có thể chỉ áo giáp, khiên, vỏ sò, vỏ động vật, vị trí đầu tiên trong cuộc thi hoặc tên riêng. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, nơi ký tự 甲 được sử dụng để biểu thị mai rùa. Theo thời gian, ký tự này được sử dụng để đại diện cho các loại vỏ khác, chẳng hạn như cua hoặc bọ cánh cứng. Ở Nhật Bản, từ 甲 thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ áo giáp hoặc khiên. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, để chỉ vị trí đầu tiên trong một cuộc thi. Tóm lại, từ 甲 trong tiếng Nhật có thể có một số nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng và từ nguyên của nó bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, nơi ký tự này được sử dụng để biểu thị mai rùa.

Viết tiếng Nhật - (甲) kinoe

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (甲) kinoe:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (甲) kinoe

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

甲; アーマー; 鎧; 胸甲; 甲冑

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きのえ kinoe

Câu ví dụ - (甲) kinoe

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

交わる

Kana: まじわる

Romaji: majiwaru

Nghĩa:

đi qua; đi qua; tham gia; hòa mình với

休暇

Kana: きゅうか

Romaji: kyuuka

Nghĩa:

ngày lễ; ngày nghỉ; nghỉ phép

定期券

Kana: ていきけん

Romaji: teikiken

Nghĩa:

hành khách chở khách; vé mùa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đứng thứ nhất trong bảng xếp hạng; dấu hiệu đầu tiên của lịch Trung Quốc; vỏ bọc; quan sát; điểm A" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đứng thứ nhất trong bảng xếp hạng; dấu hiệu đầu tiên của lịch Trung Quốc; vỏ bọc; quan sát; điểm A" é "(甲) kinoe". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(甲) kinoe", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.