Bản dịch và Ý nghĩa của: 甚だしい - hanahadashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 甚だしい (hanahadashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hanahadashii

Kana: はなはだしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

甚だしい

Bản dịch / Ý nghĩa: vô cùng; quá đáng; kinh khủng; mãnh liệt; nghiêm trọng; nghiêm trọng; rùng mình; nặng nề (thiệt hại)

Ý nghĩa tiếng Anh: extreme;excessive;terrible;intense;severe;serious;tremendous;heavy (damage)

Definição: Định nghĩa: rất xấu, cực kỳ

Giải thích và từ nguyên - (甚だしい) hanahadashii

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "cực đoan", "quá mức" hoặc "nghiêm trọng". Từ này bao gồm ba ký tự Kanji:, có nghĩa là "rất", "cực kỳ" hoặc "sâu"; , Có nghĩa là "rất nhiều" hoặc "nhiều"; và しい, đó là một hậu tố chỉ ra cường độ hoặc cường độ. Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết là "" và có nghĩa là "kiệt sức" hoặc "kiệt sức". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để đề cập đến một cái gì đó quá mức hoặc cực đoan. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc hành vi rất dữ dội hoặc cực đoan, chẳng hạn như "甚だしい" (kiệt sức cực độ) hoặc "甚だしいさ" (nhiệt quá mức).

Viết tiếng Nhật - (甚だしい) hanahadashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (甚だしい) hanahadashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (甚だしい) hanahadashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

激しい; 極端な; 非常に; 過度の; 過剰な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 甚だしい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はなはだしい hanahadashii

Câu ví dụ - (甚だしい) hanahadashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 甚だしい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

著名

Kana: ちょめい

Romaji: chomei

Nghĩa:

nổi tiếng; Được Quan sát; tôn vinh

簡単

Kana: かんたん

Romaji: kantan

Nghĩa:

đơn giản

大ざっぱ

Kana: おおざっぱ

Romaji: oozapa

Nghĩa:

thô (như không chính xác); rộng; sơ sài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vô cùng; quá đáng; kinh khủng; mãnh liệt; nghiêm trọng; nghiêm trọng; rùng mình; nặng nề (thiệt hại)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vô cùng; quá đáng; kinh khủng; mãnh liệt; nghiêm trọng; nghiêm trọng; rùng mình; nặng nề (thiệt hại)" é "(甚だしい) hanahadashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(甚だしい) hanahadashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
甚だしい