Bản dịch và Ý nghĩa của: 理論 - riron
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 理論 (riron) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: riron
Kana: りろん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: học thuyết
Ý nghĩa tiếng Anh: theory
Definição: Định nghĩa: Một cách suy nghĩ tổng quát và có hệ thống hoặc giả thuyết để giải thích một hiện tượng hoặc sự kiện.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (理論) riron
理論 (りろん) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 理 (り) có nghĩa là "lý thuyết" hoặc "nguyên tắc" và 論 (ろん) có nghĩa là "tranh luận" hoặc "thảo luận". Cùng với nhau, 理論 có thể được dịch là "lý thuyết" hoặc "khái niệm trừu tượng". Nguồn gốc của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi triết học phương Tây bắt đầu du nhập vào Nhật Bản. Từ 理論 được tạo ra để mô tả các lý thuyết và khái niệm trừu tượng của triết học phương Tây, khác với các khái niệm truyền thống của Nhật Bản. Kể từ đó, từ 理論 đã được sử dụng để mô tả các lý thuyết và khái niệm trừu tượng trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, triết học và nghệ thuật.Viết tiếng Nhật - (理論) riron
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (理論) riron:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (理論) riron
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
理論; 理; 理念; 理屈; 理性; 理解; 理路; 理慮; 理解度; 理論的; 理論上; 理論家; 理論化; 理論的に; 理論的根拠; 理論体系; 理論的背景; 理論的枠組み.
Các từ có chứa: 理論
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: りろん riron
Câu ví dụ - (理論) riron
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼は熱心に彼の理論を説いた。
Kare wa nesshin ni kare no riron o tokuita
Ông say sưa giải thích lý thuyết của mình.
Ông háo hức rao giảng lý thuyết của mình.
- 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
- は - partópico
- 熱心に - com entusiasmo - 熱心に (nesshin ni)
- 彼の - possessive pronoun "kimi no"
- 理論を - substantivo japonês que significa "理論" e a partícula "wo" indica o objeto direto da frase
- 説いた - 説明しました
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 理論 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "học thuyết" é "(理論) riron". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![理論](https://skdesu.com/nihongoimg/6879-7177/48.png)