Bản dịch và Ý nghĩa của: 彼方此方 - achirakochira

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 彼方此方 (achirakochira) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: achirakochira

Kana: あちらこちら

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3, jlpt-n2, jlpt-n1

彼方此方

Bản dịch / Ý nghĩa: đây đó

Ý nghĩa tiếng Anh: here and there

Giải thích và từ nguyên - (彼方此方) achirakochira

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ấm áp" hoặc "khởi động". Nó bao gồm các ký tự 暖 (dan) có nghĩa là "nóng" hoặc "nóng" và める (meru) là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Do đó, nó có thể được dịch theo nghĩa đen làm thế nào để "làm cho một cái gì đó trở nên nóng". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thực phẩm, đồ uống và khí hậu.

Viết tiếng Nhật - (彼方此方) achirakochira

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (彼方此方) achirakochira:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (彼方此方) achirakochira

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

彼方; あちら; あっち; かなた; かの方; かのかた; かのじょう; かのむこう; かのわたし; かよう; あちらこちら; あちこち; あっちこっち; かなたかなた; かなたへ; かなたより; かのかたかた; かのかたへ; かのかたより; かのじょうじょう; かのじょうへ; かのじょうより; かのむこうむこう; かのむこうへ; かのむこうより; かのわたしわたし;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 彼方此方

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あちらこちら achirakochira

Câu ví dụ - (彼方此方) achirakochira

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 彼方此方 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

弁論

Kana: べんろん

Romaji: benron

Nghĩa:

cuộc thảo luận; tranh luận; lý lẽ

Kana: あい

Romaji: ai

Nghĩa:

yêu

Kana: かい

Romaji: kai

Nghĩa:

vỏ bọc; hải sản có vỏ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đây đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đây đó" é "(彼方此方) achirakochira". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(彼方此方) achirakochira", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.