Bản dịch và Ý nghĩa của: 現行 - genkou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 現行 (genkou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: genkou

Kana: げんこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

現行

Bản dịch / Ý nghĩa: quà; hiện hành; đi vào hoạt động

Ý nghĩa tiếng Anh: present;current;in operation

Definição: Định nghĩa: Hiện đang diễn ra, hiện đang có hiệu lực và được cập nhật.

Giải thích và từ nguyên - (現行) genkou

(Genkou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hiện đang có hiệu lực" hoặc "hiện đang được sử dụng". Từ này bao gồm Kanjis (Gen), có nghĩa là "hiện tại" hoặc "hiện tại" và 行 (Kou), có nghĩa là "hành động" hoặc "hành vi". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi chính phủ Nhật Bản thiết lập một loạt các luật và quy định để điều chỉnh xã hội. Những luật này được gọi là "Genkou-rei" (luật hiện hành) và từ "Genkou" được sử dụng để đề cập đến bất cứ điều gì có hiệu lực vào thời điểm đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để trở thành một biểu hiện phổ biến để đề cập đến bất cứ điều gì được sử dụng ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (現行) genkou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (現行) genkou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (現行) genkou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

現在の; 現在行われている; 現在有効な; 現在の状態での; 現在の規則に従った

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 現行

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: げんこう genkou

Câu ví dụ - (現行) genkou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 現行 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

作物

Kana: さくぶつ

Romaji: sakubutsu

Nghĩa:

tác phẩm văn học

行動

Kana: こうどう

Romaji: koudou

Nghĩa:

hoạt động; chỉ đạo; hành vi; huy động

就業

Kana: しゅうぎょう

Romaji: shuugyou

Nghĩa:

công việc; bắt đầu công việc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quà; hiện hành; đi vào hoạt động" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quà; hiện hành; đi vào hoạt động" é "(現行) genkou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(現行) genkou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
現行