Bản dịch và Ý nghĩa của: 班 - han

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 班 (han) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: han

Kana: はん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: nhóm; phần; phần (SỮA)

Ý nghĩa tiếng Anh: group;party;section (mil)

Definição: Định nghĩa: Um grupo organizado para realizar uma determinada tarefa ou propósito.

Giải thích và từ nguyên - (班) han

Từ tiếng Nhật 班 (HAN) bao gồm các ký tự 玉 (Tama), có nghĩa là "Viên ngọc" hoặc "Sphere" và 刊 (Kan), có nghĩa là "xuất bản" hoặc "ấn tượng". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau trong một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như một nhóm làm việc hoặc một nhóm nghiên cứu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các nhóm có tổ chức trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như các nhóm lính hoặc học sinh trong một trường học. Ngày nay, 班 thường được sử dụng trong tên của các công ty, tổ chức và đội thể thao.

Viết tiếng Nhật - (班) han

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (班) han:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (班) han

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

クラス; チーム; グループ; 部署; 分隊

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はん han

Câu ví dụ - (班) han

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は学校のクラスで班長を務めています。

Watashi wa gakkou no kurasu de hancho wo tsutomete imasu

Tôi là trưởng nhóm trong lớp học của tôi.

Tôi là một nhóm trưởng trong lớp học.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - "eu" - "tôi"
  • 学校 (gakkou) - trường học
  • の (no) - do
  • クラス (kurasu) - substantivo que significa "turma"
  • で (de) - no lugar
  • 班長 (hanchou) - líder do grupo.
  • を (wo) - O objeto direto da frase é "o papel de líder de grupo".
  • 務めています (tsutometeimasu) - verbo que significa "estou desempenhando" ou "estou exercendo" verbo que significa "estou desempenhando" ou "estou exercendo"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

大陸

Kana: たいりく

Romaji: tairiku

Nghĩa:

lục địa

損得

Kana: そんとく

Romaji: sontoku

Nghĩa:

mất và lợi dụng; thuận lợi và khó khăn

例え

Kana: たとえ

Romaji: tatoe

Nghĩa:

ví dụ; thậm chí nếu; Nếu như; mặc dù; mặc dù

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhóm; phần; phần (SỮA)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhóm; phần; phần (SỮA)" é "(班) han". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(班) han", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
班