Bản dịch và Ý nghĩa của: 独裁 - dokusai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 独裁 (dokusai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dokusai

Kana: どくさい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

独裁

Bản dịch / Ý nghĩa: ditadura; despotismo

Ý nghĩa tiếng Anh: dictatorship;despotism

Definição: Định nghĩa: Chính phủ cưỡng bức của một người hoặc nhóm.

Giải thích và từ nguyên - (独裁) dokusai

(Dokusai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chế độ độc tài" hoặc "chính phủ độc đoán". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (doku) có nghĩa là "một mình" hoặc "độc đáo" và 裁 (lá) có nghĩa là "phán đoán" hoặc "quyết định". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một chính phủ được kiểm soát bởi một người hoặc một nhóm, mà không có sự tham gia của người dân trong việc đưa ra quyết định chính trị. Từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Quốc, trong đó cùng một kanjis được sử dụng để tạo thành từ "ducái", cũng có nghĩa là "chế độ độc tài".

Viết tiếng Nhật - (独裁) dokusai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (独裁) dokusai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (独裁) dokusai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

専制; 独裁政治; 独裁制度

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 独裁

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どくさい dokusai

Câu ví dụ - (独裁) dokusai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

独裁は民主主義の敵です。

Dokusai wa minshu shugi no teki desu

Bạo chúa là kẻ thù của dân chủ.

Độc tài là kẻ thù của dân chủ.

  • 独裁 - ditadura
  • は - Título do tópico
  • 民主主義 - democracia
  • の - Cerimônia de posse
  • 敵 - địch thủ
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 独裁 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

出直し

Kana: でなおし

Romaji: denaoshi

Nghĩa:

điều chỉnh; chải lên

消防

Kana: しょうぼう

Romaji: shoubou

Nghĩa:

chữa cháy; Sở cứu hỏa

フォーム

Kana: フォーム

Romaji: fwo-mu

Nghĩa:

bọt; hình thức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ditadura; despotismo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ditadura; despotismo" é "(独裁) dokusai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(独裁) dokusai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
独裁