Bản dịch và Ý nghĩa của: 物質 - busshitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物質 (busshitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: busshitsu

Kana: ぶっしつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

物質

Bản dịch / Ý nghĩa: vật liệu; chất

Ý nghĩa tiếng Anh: material;substance

Definição: Định nghĩa: Vật chất là một thực thể vật lý và đề cập đến những thứ có các đặc tính vật lý, như những thứ có khối lượng hoặc hình dạng và những thứ tạo nên các cơ thể sống.

Giải thích và từ nguyên - (物質) busshitsu

(ぶっしつ, busshitsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vật chất" hoặc "chất". Nó bao gồm các ký tự 物 (ぶつ, butsu), có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng" và 質 (しつ, shitsu), có nghĩa là "chất lượng" hoặc "chất". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, như hóa học, vật lý và kỹ thuật. Từ nguyên của từ này quay trở lại Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật được sử dụng để chỉ các vật thể và vật liệu hữu hình. Từ này sau đó đã được áp dụng bằng tiếng Nhật và đạt được ý nghĩa cụ thể nhất của "vật chất" hoặc "chất".

Viết tiếng Nhật - (物質) busshitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物質) busshitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物質) busshitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

材料; 物体; 物品; 物件; 物体; 物事; 物差し; 物差し棒; 物差し器; 物差し尺; 物差し定規; 物差し測定器; 物差し計; 物差し計器; 物差し鉤; 物差し鎌; 物差し針; 物差し針台; 物差し針盤; 物差し針盤台; 物差し針盤定規; 物差し針盤尺; 物差し針盤測定器; 物差し針盤計; 物差し針

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 物質

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶっしつ busshitsu

Câu ví dụ - (物質) busshitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この物質の密度は非常に高いです。

Kono busshitsu no mitsudo wa hijō ni takai desu

Mật độ của chất này rất cao.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 物質 - substantivo que significa "chất liệu"
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 密度 - phần từ có nghĩa là "mật độ"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 非常に - muito
  • 高い - alto - cao
  • です - động từ "là" trong hiện tại

比重は物質の密度を表す重要な指標です。

Bijū wa busshitsu no mitsudo o hyōsu jūyōna shihyōdesu

Trọng lượng riêng là một chỉ số quan trọng đại diện cho mật độ của chất.

  • 比重 (hijū) - tỉ trọng
  • は (wa) - Título do tópico
  • 物質 (busshitsu) - vật chất
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 密度 (mitsudo) - Tỉ trọng
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 表す (arawasu) - biểu lộ, đại diện
  • 重要な (jūyōna) - quan trọng
  • 指標 (shihyō) - indicador
  • です (desu) - ser (verbo de ligação) -> ser (động từ liên kết)

物質は化学的な性質を持っています。

Bussitsu wa kagakuteki na seishitsu o motte imasu

Vật liệu có tính chất hóa học.

Vật liệu có bản chất hóa học.

  • 物質 - "matéria" significa "materia" trong tiếng Việt.
  • は - Tópico
  • 化学的な - Tính từ hợp thành từ các từ "化学" (hoá học) và "的" (hậu tố chỉ mối liên hệ với một cái gì đó). Có nghĩa là "hóa học".
  • 性質 - nghĩa là "propriedade" trong tiếng Nhật.
  • を - trợ từ đối tượng trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ đối tượng trực tiếp của câu.
  • 持っています - động từ "持つ" (cầm) chia ở dạng lịch sự và hiện tại. Có nghĩa là "có".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 物質 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

謎謎

Kana: なぞなぞ

Romaji: nazonazo

Nghĩa:

charada;quebra-cabeça;enigma

異議

Kana: いぎ

Romaji: igi

Nghĩa:

sự phản đối; bất đồng ý kiến; phản kháng

断水

Kana: だんすい

Romaji: dansui

Nghĩa:

cúp nước

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vật liệu; chất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vật liệu; chất" é "(物質) busshitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(物質) busshitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
物質