Bản dịch và Ý nghĩa của: 物体 - buttai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物体 (buttai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: buttai

Kana: ぶったい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

物体

Bản dịch / Ý nghĩa: thân hình; sự vật

Ý nghĩa tiếng Anh: body;object

Definição: Định nghĩa: Uma entidade ou ser visível.

Giải thích và từ nguyên - (物体) buttai

物体 (ぶったい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vật thể" hoặc "cơ thể vật lý". Parte đầu tiên của từ, 物 (ぶつ), có nghĩa là "vật" hoặc "vật thể", trong khi parte thứ hai, 体 (たい), có nghĩa là "cơ thể" hoặc "hình dạng vật lý". Từ này được tạo thành từ hai chữ kanji, là những ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật.物 có nguồn gốc từ chữ Hán wù, có nghĩa là "vật" hoặc "vật thể", trong khi 体 có nguồn gốc từ chữ Hán tǐ, có nghĩa là "cơ thể" hoặc "hình dạng vật chất". Cùng với nhau, những chữ kanji này tạo thành từ tiếng Nhật mô tả một vật thể hoặc hình dạng cơ thể.

Viết tiếng Nhật - (物体) buttai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物体) buttai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物体) buttai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

物品; 物件; オブジェクト; もの; 体; 事物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 物体

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

物体ない

Kana: もったいない

Romaji: mottainai

Nghĩa:

Rất tốt; Nhiều hơn một xứng đáng; rác thải; bất khả xâm phạm; không xứng đáng

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶったい buttai

Câu ví dụ - (物体) buttai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

浮力は水中で物体が浮く力です。

Furyoku wa suichuu de buttai ga fuku chikara desu

Sự nổi lực là lực làm cho các vật thể nổi trên nước.

Sức nổi là sức mạnh của vật nổi dưới nước.

  • 浮力 - força de flutuação
  • は - Título do tópico
  • 水中 - na água
  • で - Título de localização
  • 物体 - đồ vật
  • が - Título do assunto
  • 浮く - flutuar
  • 力 - lực lượng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

この物体は何ですか?

Kono buttai wa nan desu ka?

Đối tượng này là gì?

Đối tượng này là gì?

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 物体 - danh từ có nghĩa là "đồ vật" hoặc "cơ thể"
  • は - Tíquete que define o tópico da frase
  • 何 - "What" em inglês.
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
  • か - parte1: "Tícula interrogativa que indica uma pergunta"

物体がない。

Buttai ga nai

Không có đối tượng.

  • 物体 - đồ vật
  • が - Título do assunto
  • ない - phủ định từ "tồn tại"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 物体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

退学

Kana: たいがく

Romaji: taigaku

Nghĩa:

từ bỏ trường học

構想

Kana: こうそう

Romaji: kousou

Nghĩa:

phẳng; kịch bản; ý tưởng; quan niệm

雑談

Kana: ざつだん

Romaji: zatsudan

Nghĩa:

đang nói; nói chuyện vu vơ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thân hình; sự vật" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thân hình; sự vật" é "(物体) buttai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(物体) buttai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
物体