Bản dịch và Ý nghĩa của: 物 - mono
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物 (mono) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mono
Kana: もの
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: điều; sự vật
Ý nghĩa tiếng Anh: thing;object
Definição: Định nghĩa: algo ou coisa que existe.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (物) mono
Từ tiếng Nhật "" bao gồm một kanji duy nhất, có thể được đọc là "mono". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật tương ứng có nghĩa là "điều", "đối tượng" hoặc "chất". Trong tiếng Nhật, "" "" có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại đối tượng hoặc vật, từ các đối tượng vật lý đến các khái niệm trừu tượng. Ngoài ra, "" "cũng có thể được sử dụng như một hậu tố danh dự để chỉ mọi người tôn trọng, chẳng hạn như" Sensei "(giáo viên) hoặc" San "(sr./sra.).Viết tiếng Nhật - (物) mono
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物) mono:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物) mono
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
もの; 物品; 物体; 物質; 物事; 事物
Các từ có chứa: 物
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: いきもの
Romaji: ikimono
Nghĩa:
vật sống; động vật
Kana: あみもの
Romaji: amimono
Nghĩa:
đan lát; trang web
Kana: わすれもの
Romaji: wasuremono
Nghĩa:
Bị mất bài viết; quên
Kana: ものおき
Romaji: monooki
Nghĩa:
nhà kho
Kana: ものおと
Romaji: monooto
Nghĩa:
âm thanh
Kana: ものがたり
Romaji: monogatari
Nghĩa:
câu chuyện; lịch sử; huyền thoại
Kana: ものがたる
Romaji: monogataru
Nghĩa:
để nói; để chỉ ra
Kana: ものごと
Romaji: monogoto
Nghĩa:
đồ đạc; tất cả
Kana: ものさし
Romaji: monosashi
Nghĩa:
cái thước kẻ; đo lường
Kana: ものすごい
Romaji: monosugoi
Nghĩa:
chuyển hướng từ trái đất; ấn tượng; phần lớn
Các từ có cách phát âm giống nhau: もの mono
Câu ví dụ - (物) mono
Dưới đây là một số câu ví dụ:
粋な着物を着ている。
Iki na kimono o kite iru
Tôi đang mặc một chiếc kimono thanh lịch.
Tôi đang sử dụng một bộ kimono thanh lịch.
- 粋 (いき) - tinh tế, tinh tế
- 着物 (きもの) - quimono, trang phục truyền thống Nhật Bản
- 着ている (きている) - đang mặc
自動車は便利な乗り物です。
Jidousha wa benri na norimono desu
Ô tô là phương tiện tiện lợi.
Ô tô là một phương tiện tiện lợi.
- 自動車 (jidousha) - xe hơi
- は (wa) - Título do tópico
- 便利 (benri) - hữu ích, tiện lợi
- な (na) - Título do adjetivo
- 乗り物 (norimono) - phương tiện vận chuyển
- です (desu) - động từ "ser/estar"
彼は贈り物で彼女を賄った。
Kare wa okurimono de kanojo o motta
Anh trình bày cô để gây ấn tượng với cô.
Anh kiểm soát cô bằng một món quà.
- 彼 - Anh ta
- は - Partópico do Documento
- 贈り物 - Quà tặng
- で - Hạt chỉ ra phương tiện hoặc công cụ
- 彼女 - Namorada
- を - Artigo definido.
- 賄った - Đã chi trả các chi phí, đã thanh toán.
学問は人生の宝物です。
Gakumon wa jinsei no takaramono desu
Kiến thức là kho báu trong cuộc sống.
Học thuật là một kho báu của cuộc sống.
- 学問 - significa "estudo" ou "conhecimento adquirido através do estudo".
- は - Tópico
- 人生 - vida humana.
- の - Título de posse, indicando que "vida humana" é o possuidor do tesouro.
- 宝物 - significa "tesouro".
- です - verbo ser/estar no presente, indicando que "estudo" é um tesouro na vida humana.
コンクリートは建築物の基礎に欠かせない素材です。
Konkurīto wa kenchikubutsu no kiso ni kakasenai sozai desu
Bê tông là một vật liệu thiết yếu cho việc xây dựng móng của các tòa nhà.
Bê tông là vật liệu không thể thiếu cho phần đế của công trình.
- コンクリート - betão
- は - Título do tópico
- 建築物 - tòa nhà
- の - Cerimônia de posse
- 基礎 - cơ sở
- に - Título de destino
- 欠かせない - không thể thiếu
- 素材 - material
- です - động từ "ser/estar"
この建物の構造は非常に堅牢です。
Kono tatemono no kōzō wa hijō ni kenrō desu
Cấu trúc của tòa nhà này rất chắc chắn.
Cấu trúc của tòa nhà này rất chắc chắn.
- この - pronome demonstrativo que significa "este" ou "este(a)";
- 建物 - substantivo que significa "prédio";
- の - uma partícula que indica posse ou pertencimento;
- 構造 - substantivo que significa "cấu trúc"
- は - partítulo que indica o tópico da frase;
- 非常に - muito
- 堅牢 - adjektiv, der bedeutet "robust" oder "widerstandsfähig";
- です - verbo "ser" na forma educada e polida.
麻痺した手で物を持つのは難しいです。
Mahi shita te de mono wo motsu no wa muzukashii desu
Bàn tay bị liệt rất khó cầm nắm đồ vật.
Thật khó để giữ mọi thứ với bàn tay bị liệt.
- 麻痺した (as a verb) - paralisado
- 手 - tay
- で - Título que indica o meio ou ferramenta utilizada
- 物 - đồ vật
- を - partítulo que indica o objeto direto da ação
- 持つ - nắm, vác
- のは - partítulo que indica o tópico da frase
- 難しい - khó khăn
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
「丼物は美味しいです。」
Donburi mono wa oishii desu
Các món Donburi rất ngon.
Bát rất ngon.
- 「
- 丼物
- は
- 美味しい
- です
食物は私たちの生きるために必要なものです。
Shokumotsu wa watashitachi no ikiru tame ni hitsuyōna mono desu
Thức ăn là cần thiết cho sự sống còn của chúng ta.
Thực phẩm là cần thiết để sống.
- 食物 (shokumotsu) - đồ ăn
- は (wa) - Título do tópico
- 私たちの (watashitachi no) - của chúng tôi
- 生きる (ikiru) - sống
- ために (tameni) - cho
- 必要な (hitsuyou na) - cần thiết
- もの (mono) - điều
- です (desu) - động từ "ser/estar"
饂飩は日本の伝統的な食べ物です。
Udon wa Nihon no dentō teki na tabemono desu
Udon là một món ăn truyền thống của Nhật Bản.
Udon là một món ăn truyền thống của Nhật Bản.
- 饂飩 - Udon, một loại mì Nhật Bản
- は - Artigo
- 日本 - Nhật Bản
- の - Artigo possessivo
- 伝統的な - tradicional
- 食べ物 - đồ ăn
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "điều; sự vật" é "(物) mono". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![物](https://skdesu.com/nihongoimg/6281-6579/291.png)