Bản dịch và Ý nghĩa của: 熱 - netsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 熱 (netsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: netsu

Kana: ねつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: sốt; nhiệt độ

Ý nghĩa tiếng Anh: fever;temperature

Definição: Định nghĩa: Một sóng năng lượng phát ra từ một đối tượng.

Giải thích và từ nguyên - (熱) netsu

熱 (ねつ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhiệt" hoặc "sốt". Nó bao gồm Kanjis (lửa) và 心 (trái tim), người cùng nhau đại diện cho ý tưởng về một trái tim nóng bỏng hoặc một niềm đam mê mãnh liệt. Từ này có thể được sử dụng để mô tả nhiệt độ của một vật thể hoặc môi trường cũng như tình trạng của một người bị sốt. Ngoài ra, 熱 cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ như 熱い視線視線視線 (vẻ ngoài đam mê) hoặc 熱い (thảo luận nóng). Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi nó được viết là "nè".

Viết tiếng Nhật - (熱) netsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (熱) netsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (熱) netsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

熱気; 熱量; 熱帯; 発熱; 熱狂; 熱中; 熱心; 熱湯; 熱血; 熱戦; 熱烈; 熱意; 熱狂的; 熱病; 熱線; 熱気球; 熱帯雨林; 熱血漢; 熱中症; 熱源; 熱波; 熱帯魚; 熱中する; 熱中度; 熱帯夜; 熱帯低気圧; 熱帯性; 熱帯植物; 熱帯地方;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

熱い

Kana: あつい

Romaji: atsui

Nghĩa:

nóng (thứ)

熱心

Kana: ねっしん

Romaji: nesshin

Nghĩa:

sốt sắng; sự nhiệt tình

熱する

Kana: ねっする

Romaji: nessuru

Nghĩa:

Ấm

熱帯

Kana: ねったい

Romaji: nettai

Nghĩa:

vùng nhiệt đới

熱中

Kana: ねっちゅう

Romaji: nechuu

Nghĩa:

quả hạch!; sự nhiệt tình; lòng nhiệt thành; hưng cảm

熱湯

Kana: ねっとう

Romaji: nettou

Nghĩa:

nước sôi

熱意

Kana: ねつい

Romaji: netsui

Nghĩa:

sốt sắng; sự nhiệt tình

熱量

Kana: ねつりょう

Romaji: netsuryou

Nghĩa:

nhiệt độ

情熱

Kana: じょうねつ

Romaji: jyounetsu

Nghĩa:

niềm đam mê; sự nhiệt tình; sốt sắng

光熱費

Kana: こうねつひ

Romaji: kounetsuhi

Nghĩa:

Chi phí nhiên liệu và ánh sáng

Các từ có cách phát âm giống nhau: ねつ netsu

Câu ví dụ - (熱) netsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

熱帯雨林は生命の宝庫です。

Nettai urin wa seimei no hōko desu

Rừng nhiệt đới là kho báu của cuộc sống.

Rừng mưa nhiệt đới là một kho báu của cuộc sống.

  • 熱帯雨林 (nettai urin) - rừng nhiệt đới
  • は (wa) - Título do tópico
  • 生命 (seimei) - đời sống
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 宝庫 (houko) - kho báu
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

熱湯を注ぐ

netsuyu wo sosogu

Đổ nước nóng.

đổ nước sôi

  • 熱湯 (netsu-tou) - nước sôi
  • を (wo) - Título do objeto
  • 注ぐ (sosogu) - despejar, verter

情熱的な愛を持って生きる。

Jounetsuteki na ai wo motte ikiru

Sống với tình yêu nồng nàn.

Sống với tình yêu nồng nàn.

  • 情熱的な - đam mê, mãnh liệt
  • 愛 - yêu
  • を - Título do objeto direto
  • 持って - có, sở hữu
  • 生きる - sống

光熱費が高くて困っています。

Kounetsuhi ga takakute komatteimasu

Tôi lo ngại về chi phí năng lượng cao.

Tôi gặp rắc rối vì tài khoản tiện ích cao.

  • 光熱費 - chi phí điện và làm nóng
  • が - Título do assunto
  • 高くて - cao trường
  • 困っています - Tôi lo lắng

スープが熱いです。

Sūpu ga atsui desu

Món súp này nóng.

  • スープ (suupu) - Súp
  • が (ga) - Título do assunto
  • 熱い (atsui) - nóng bức
  • です (desu) - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)

彼は熱心に彼の理論を説いた。

Kare wa nesshin ni kare no riron o tokuita

Ông say sưa giải thích lý thuyết của mình.

Ông háo hức rao giảng lý thuyết của mình.

  • 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
  • は - partópico
  • 熱心に - com entusiasmo - 熱心に (nesshin ni)
  • 彼の - possessive pronoun "kimi no"
  • 理論を - substantivo japonês que significa "理論" e a partícula "wo" indica o objeto direto da frase
  • 説いた - 説明しました

彼女は熱心に勉強しています。

Kanojo wa nesshin ni benkyou shiteimasu

Cô đang học với sự nhiệt tình.

Cô ấy đang học một cách lo lắng.

  • 彼女 - significa "ela" em japonês.
  • は - Tópico
  • 熱心に - com entusiasmo: com entusiasmo com dedicação: com dedicação
  • 勉強しています - verbo composto: "estudando" ou "aprendendo".

熱いお茶を飲みたいです。

Atsui ocha wo nomitai desu

Tôi muốn uống trà nóng.

  • 熱い (atsui) - nóng bức
  • お茶 (ocha) - trà
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 飲みたい (nomitai) - muốn uống
  • です (desu) - hạt hồi kết câu

熱意を持って取り組むことが成功の鍵です。

Netsui wo motte torikumu koto ga seikou no kagi desu

Làm việc với sự nhiệt tình là chìa khóa để thành công.

  • 熱意 (netsui) - sự hứng thú, đam mê
  • を (wo) - Título do objeto
  • 持って (motte) - tendo, possuindo
  • 取り組む (torikumu) - lidar com, lidar com
  • こと (koto) - cousa, facto
  • が (ga) - Título do assunto
  • 成功 (seikou) - thành công
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 鍵 (kagi) - chìa khóa
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

私は熱中しています。

Watashi wa netchuu shiteimasu

Tôi bị ám ảnh.

Tôi nhiệt tình.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Partítulo japonês que indica o tópico da frase, neste caso, "eu"
  • 熱中 - Tựa ngữ Nhật Bản có nghĩa là "đam mê, đam mê"
  • しています - đang làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ブーツ

Kana: ブーツ

Romaji: bu-tsu

Nghĩa:

bốt

トラブル

Kana: トラブル

Romaji: toraburu

Nghĩa:

Vấn đề (đôi khi được sử dụng như một động từ)

出口

Kana: でぐち

Romaji: deguchi

Nghĩa:

lối ra; cổng thông tin; lối thoát; chỗ thoát; hở; thông gió

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sốt; nhiệt độ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sốt; nhiệt độ" é "(熱) netsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(熱) netsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
熱