Bản dịch và Ý nghĩa của: 煽てる - odateru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 煽てる (odateru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: odateru

Kana: おだてる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

煽てる

Bản dịch / Ý nghĩa: trộn; xúi giục; nịnh nọt

Ý nghĩa tiếng Anh: to stir up;to instigate;to flatter

Definição: Định nghĩa: Para estimular as emoções de outra pessoa. provocar.

Giải thích và từ nguyên - (煽てる) odateru

煽てる Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "xúi giục", "khiêu khích" hoặc "kích động". Từ này bao gồm kanjis, có nghĩa là "thông gió" hoặc "lắc" và 手, có nghĩa là "bàn tay". Phát âm chính xác là "a-g-teru".

Viết tiếng Nhật - (煽てる) odateru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (煽てる) odateru:

Conjugação verbal de 煽てる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 煽てる (odateru)

  • 煽てる - Hình cơ bản
  • 煽って - Hình dạng khẩu khẩu
  • 煽った - Quá khứ
  • 煽てよう - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (煽てる) odateru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

あおる; あおり立てる; あおり立つ; あおり煽る; あおり立て煽る; あおり立てるように煽る; あおり立てるようにあおる; あおりたてる; あおりたて煽る; あおりたてるように煽る; あおりたてるようにあおる; あおりかける; あおりかかる; あおりかけ煽る; あおりかけるように煽る; あおりかけるようにあおる; あおりかかるように煽る; あおりかかるようにあおる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 煽てる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おだてる odateru

Câu ví dụ - (煽てる) odateru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は人々を煽てることが好きです。

Kare wa hitobito o ateru koto ga suki desu

Anh ấy thích khiêu khích mọi người.

Anh ấy thích nuôi con người.

  • 彼 - Anh ta
  • は - Partópico do Documento
  • 人々 - Mọi người
  • を - Artigo definido.
  • 煽てる - Kích động, khiêu khích
  • こと - Substantivo abstrato
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 好き - Thích
  • です - Verbo ser/estar no presente

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 煽てる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

争う

Kana: あらそう

Romaji: arasou

Nghĩa:

tranh luận; tranh luận; bất đồng; để cạnh tranh

許す

Kana: ゆるす

Romaji: yurusu

Nghĩa:

cho phép; ủy quyền; phê duyệt; miễn (từ tiền phạt); bào chữa (từ); tin tưởng vào; tha thứ; giải tội; xin lỗi; giải phóng; để nó ra.

吐く

Kana: つく

Romaji: tsuku

Nghĩa:

1. thở; 2. nói (dối trá); 3. Nôn mửa; phân rã

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trộn; xúi giục; nịnh nọt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trộn; xúi giục; nịnh nọt" é "(煽てる) odateru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(煽てる) odateru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
煽てる