Bản dịch và Ý nghĩa của: 無線 - musen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無線 (musen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: musen

Kana: むせん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

無線

Bản dịch / Ý nghĩa: đài phát thanh không dây

Ý nghĩa tiếng Anh: wireless;radio

Definição: Định nghĩa: Truyền và nhận thông tin qua sóng radio.

Giải thích và từ nguyên - (無線) musen

無線 (musen) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 無 (mu) có nghĩa là "không" hoặc "không có" và 線 (sen) có nghĩa là "đường" hoặc "sợi chỉ". Cùng với nhau, 無線 có nghĩa là "không dây" hoặc "không dây". Từ này được dùng để chỉ các công nghệ không dây như radio, tivi, điện thoại di động, internet, v.v. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi công nghệ truyền tín hiệu không dây bắt đầu được phát triển và sử dụng ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (無線) musen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無線) musen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無線) musen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ワイヤレス; ワイヤレスの; レス; 無線の; 無線式の; 無線の通信の; 無線通信の; ワイヤレス通信の; ワイヤレスの通信の; レスの通信の; 無線伝送の; ワイヤレス伝送の; 無線送信の; ワイヤレス送信の; 無線受信の; ワイヤレス受信の; 無線機の; ワイヤレス機の; 無線装置の; ワイヤレス装置の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 無線

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むせん musen

Câu ví dụ - (無線) musen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

無線通信は便利です。

Musen tsūshin wa benri desu

Giao tiếp không dây thuận tiện.

  • 無線通信 - truyền thông không dây
  • は - Título do tópico
  • 便利 - prático
  • です - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 無線 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

驚き

Kana: おどろき

Romaji: odoroki

Nghĩa:

sự ngạc nhiên; kinh ngạc; sự khâm phục

生け花

Kana: いけばな

Romaji: ikebana

Nghĩa:

1. Chơi hoa

弁論

Kana: べんろん

Romaji: benron

Nghĩa:

cuộc thảo luận; tranh luận; lý lẽ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đài phát thanh không dây" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đài phát thanh không dây" é "(無線) musen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(無線) musen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
無線