Bản dịch và Ý nghĩa của: 焚火 - takibi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 焚火 (takibi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: takibi

Kana: たきび

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

焚火

Bản dịch / Ý nghĩa: (khai hỏa

Ý nghĩa tiếng Anh: (open) fire

Definição: Định nghĩa: A ação de acender uma fogueira ao ar livre ou dentro de casa.

Giải thích và từ nguyên - (焚火) takibi

Từ tiếng Nhật 焚火 (takibi) bao gồm từ kanji 焚 (taku), có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "đốt lửa" và 火 (hi), có nghĩa là "lửa". Do đó, 焚火 có thể được dịch theo nghĩa đen là "đốt lửa" hoặc "lửa trại". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cắm trại hoặc ngoài trời, nơi mọi người đốt lửa để giữ ấm, nấu ăn hoặc đơn giản là tận hưởng môi trường xung quanh. Việc thắp đèn 焚火 phổ biến trên khắp Nhật Bản, đặc biệt là vào mùa thu và mùa đông khi nhiệt độ giảm xuống và lá cây đổi màu. Ngoài ra, 焚火 còn mang ý nghĩa tượng trưng trong văn hóa Nhật Bản, đại diện cho sự đoàn viên, hiệp thông giữa những người quây quần xung quanh nó. Trong nhiều dịp, chẳng hạn như lễ hội hoặc nghi lễ tôn giáo, lửa trại được đốt lên như một cử chỉ để ăn mừng và biết ơn. Tóm lại, từ 焚火 (takibi) trong tiếng Nhật có nghĩa là "lửa trại" hoặc "đốt lửa", và được dùng để mô tả tập tục đốt lửa trại trong các hoạt động ngoài trời, cũng như tượng trưng cho sự đoàn kết và tình đồng đội giữa mọi người.

Viết tiếng Nhật - (焚火) takibi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (焚火) takibi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (焚火) takibi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

篝火; たき火; ふんか

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 焚火

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たきび takibi

Câu ví dụ - (焚火) takibi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 焚火 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ねず

Romaji: nezu

Nghĩa:

1. Chuột; chuột; 2. Xám đậm; Đá phiến

フェリー

Kana: フェリー

Romaji: fyeri-

Nghĩa:

chiếc phà

回り

Kana: まわり

Romaji: mawari

Nghĩa:

đường tròn; môi trường; vòng tuần hoàn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(khai hỏa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(khai hỏa" é "(焚火) takibi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(焚火) takibi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
焚火