Bản dịch và Ý nghĩa của: 点ける - tsukeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 点ける (tsukeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsukeru
Kana: つける
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kết nối; chiếu sáng
Ý nghĩa tiếng Anh: to turn on;to switch on;to light up
Definição: Định nghĩa: Để châm lửa hoặc đèn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (点ける) tsukeru
点ける là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thắp sáng" hoặc "bật". Nó bao gồm chữ kanji 点 (mười) có nghĩa là "điểm" hoặc "đánh dấu" và ける (keru) là dạng động từ của trợ động từ ける (keru) biểu thị hành động "làm gì đó". Vì vậy, từ 点ける có thể được hiểu là "đánh dấu" hoặc "làm cho cái gì đó sáng lên". Nó thường được dùng để chỉ hành động bật công tắc hoặc bật đèn.Viết tiếng Nhật - (点ける) tsukeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (点ける) tsukeru:
Conjugação verbal de 点ける
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 点ける (tsukeru)
- 点ける - Đa nghĩa
- 点けました Quá khứ
- 点けませんでした - Quá khứ tiêu cực
- 点けよう - Mệnh lệnh
- 点けられる - Tiềm năng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (点ける) tsukeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
つける; 点灯する; 照らす; 点く; 点火する; 点滅する; 点火する; 点く; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する; 点灯する
Các từ có chứa: 点ける
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つける tsukeru
Câu ví dụ - (点ける) tsukeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
電気を点ける。
Denki wo tsukeru
Bật đèn.
Đặt điện.
- 電気 (denki) - điện
- を (wo) - Título do objeto
- 点ける (tsukeru) - bật
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 点ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kết nối; chiếu sáng" é "(点ける) tsukeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.