Bản dịch và Ý nghĩa của: 瀬戸物 - setomono

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 瀬戸物 (setomono) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: setomono

Kana: せともの

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

瀬戸物

Bản dịch / Ý nghĩa: đất sét nung; điên; Trung Quốc

Ý nghĩa tiếng Anh: earthenware;crockery;china

Definição: Định nghĩa: Đề cập đến nghệ thuật thủ công như dao thìa và chậu hoa, cùng với đồ gốm và thủy tinh.

Giải thích và từ nguyên - (瀬戸物) setomono

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến gốm hoặc sứ được sản xuất trong khu vực Seto, thuộc tỉnh Aichi, Nhật Bản. Từ này bao gồm ba ký tự Kanji: 瀬 (nếu), có nghĩa là "hiện tại";戸 (đến), có nghĩa là "cửa" hoặc "cửa sổ"; và (mono), có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi việc sản xuất gốm trong giáo phái bắt đầu phát triển. Kể từ đó, gốm sứ đã trở nên nổi tiếng trên khắp Nhật Bản và được coi là một trong những truyền thống gốm chính của đất nước.

Viết tiếng Nhật - (瀬戸物) setomono

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (瀬戸物) setomono:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (瀬戸物) setomono

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

陶器; 焼き物; 土器; 陶磁器; 陶芸品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 瀬戸物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せともの setomono

Câu ví dụ - (瀬戸物) setomono

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 瀬戸物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

紛争

Kana: ふんそう

Romaji: funsou

Nghĩa:

tranh luận; vấn đề; xung đột

肥料

Kana: ひりょう

Romaji: hiryou

Nghĩa:

phân chuồng; phân bón

交付

Kana: こうふ

Romaji: koufu

Nghĩa:

giao hàng; Nội thất (với bản sao)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đất sét nung; điên; Trung Quốc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đất sét nung; điên; Trung Quốc" é "(瀬戸物) setomono". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(瀬戸物) setomono", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
瀬戸物