Bản dịch và Ý nghĩa của: 濫用 - ranyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 濫用 (ranyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ranyou

Kana: らんよう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

濫用

Bản dịch / Ý nghĩa: lạm dụng; lạm dụng; biển thủ; sử dụng dư thừa

Ý nghĩa tiếng Anh: abuse;misuse;misappropriation;using to excess

Definição: Định nghĩa: sử dụng quá mức.

Giải thích và từ nguyên - (濫用) ranyou

濫用 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lạm dụng" hoặc "lạm dụng". Nó bao gồm chữ Hán 濫 (ran) có nghĩa là "thừa" hoặc "dồi dào" và 用 (bạn) có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng". Từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động sử dụng thứ gì đó không phù hợp hoặc quá mức, chẳng hạn như lạm dụng quyền lực hoặc sử dụng sai tài nguyên công cộng. Đó là một từ phổ biến trong tin tức và thảo luận về tham nhũng và hành vi sai trái.

Viết tiếng Nhật - (濫用) ranyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (濫用) ranyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (濫用) ranyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

乱用; 不正使用; 悪用; 濫った使用

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 濫用

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: らんよう ranyou

Câu ví dụ - (濫用) ranyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

濫用は許されない行為です。

Ranyou wa yurusarenai koui desu

Lạm dụng là hành vi không được phép.

Lạm dụng là một hành động không thể chấp nhận được.

  • 濫用 - abuso -> abuso
  • は - Título do tópico
  • 許されない - không được phép
  • 行為 - hành động
  • です - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 濫用 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

獲得

Kana: かくとく

Romaji: kakutoku

Nghĩa:

sự mua lại; chiếm hữu

付録

Kana: ふろく

Romaji: furoku

Nghĩa:

Ruột thừa; phần bổ sung

沈殿

Kana: ちんでん

Romaji: chinden

Nghĩa:

sự kết tủa; giảm giá

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lạm dụng; lạm dụng; biển thủ; sử dụng dư thừa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lạm dụng; lạm dụng; biển thủ; sử dụng dư thừa" é "(濫用) ranyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(濫用) ranyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
濫用