Bản dịch và Ý nghĩa của: 激励 - gekirei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 激励 (gekirei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gekirei

Kana: げきれい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

激励

Bản dịch / Ý nghĩa: sự khích lệ

Ý nghĩa tiếng Anh: encouragement

Definição: Định nghĩa: Para encorajar e motivar. Encorajar.

Giải thích và từ nguyên - (激励) gekirei

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (geki) có nghĩa là "kích thích" hoặc "kích thích" và 励 (vua) có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "động lực". Cùng nhau, (gekirei) có nghĩa là "kích thích" hoặc "khuyến khích". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh động lực, chẳng hạn như khuyến khích hoặc khuyến khích để đạt được mục tiêu. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ "geki" được sử dụng để mô tả hành động của "kích thích" hoặc "thú vị" ai đó. Kanji "Vua" sau đó đã được thêm vào để nhấn mạnh ý tưởng "khuyến khích".

Viết tiếng Nhật - (激励) gekirei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (激励) gekirei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (激励) gekirei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

励ます; 鼓舞する; 勇気づける; 活気づける; 励まし; 励み; 励起する; 鼓舞; 奮い立たせる; 奮起する; 鼓舞力; 鼓舞力を与える; 鼓舞力を与えるもの; 鼓舞的; 鼓舞的な; 鼓舞的なもの; 鼓舞的な人; 鼓舞的な言葉; 鼓舞的な励まし; 鼓舞的な励ましの言葉; 鼓舞的な励ましのメッセージ; 鼓舞的な励ましの手

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 激励

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: げきれい gekirei

Câu ví dụ - (激励) gekirei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

激励は人を勇気づける力を持っています。

Gekirei wa hito wo yuuki zukeru chikara wo motte imasu

Sự khích lệ có sức mạnh mang lại cho con người lòng can đảm.

Khuyến khích có sức mạnh để khuyến khích mọi người.

  • 激励 - kích thích, khích lệ
  • は - Título do tópico
  • 人 - người
  • を - Título do objeto direto
  • 勇気づける - động viên, khích lệ
  • 力 - força, poder
  • を - Título do objeto direto
  • 持っています - có, sở hữu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 激励 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

効果

Kana: こうか

Romaji: kouka

Nghĩa:

Nó được thực hiện; hiệu quả; hiệu quả; kết quả

論争

Kana: ろんそう

Romaji: ronsou

Nghĩa:

tranh cãi; tranh luận

存続

Kana: そんぞく

Romaji: sonzoku

Nghĩa:

khoảng thời gian; tiếp tục

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự khích lệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự khích lệ" é "(激励) gekirei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(激励) gekirei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
激励