Bản dịch và Ý nghĩa của: 漬ける - tsukeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 漬ける (tsukeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsukeru

Kana: つける

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

漬ける

Bản dịch / Ý nghĩa: Lặn; làm ẩm

Ý nghĩa tiếng Anh: to soak;to moisten;to pickle

Definição: Định nghĩa: Mergulhar os alimentos em um líquido de tempero.

Giải thích và từ nguyên - (漬ける) tsukeru

漬ける là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ướp", "ngâm" hoặc "ngâm". Nó bao gồm các ký tự 漬 (tsuke) có nghĩa là "ngâm" hoặc "ướp" và 煮る (neru) có nghĩa là "nấu ăn". Từ này thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản để mô tả quá trình ướp thực phẩm trong nước sốt hoặc chất lỏng để cải thiện hương vị và kết cấu. Đây là một kỹ thuật quan trọng trong việc chế biến các món ăn như tsukemono (dưa chua Nhật Bản), yakitori (xiên gà) và shabu-shabu (nước sốt Nhật Bản).

Viết tiếng Nhật - (漬ける) tsukeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (漬ける) tsukeru:

Conjugação verbal de 漬ける

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 漬ける (tsukeru)

  • 漬けます - Hình dạng mịn màng
  • 漬けません - Tiêu cực
  • 漬けた passado
  • 漬けろ - mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (漬ける) tsukeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

漬け込む; 浸ける; 漬ける; 漬物にする; 漬物に漬ける; 漬物に浸ける; 漬ける; 漬け込む; 漬ける; 漬物にする; 漬物に漬ける; 漬物に浸ける.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 漬ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つける tsukeru

Câu ví dụ - (漬ける) tsukeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 漬ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

促す

Kana: うながす

Romaji: unagasu

Nghĩa:

thúc giục; nhấn; gợi ý; yêu cầu; khuyến khích; tăng tốc; Đôn đốc; mời (chú ý đến)

承る

Kana: うけたまわる

Romaji: uketamawaru

Nghĩa:

nghe ngóng; được thông báo; để biết

煎る

Kana: いる

Romaji: iru

Nghĩa:

vá; chiên rán; châm lửa; Nướng; nướng; đun sôi trong dầu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Lặn; làm ẩm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Lặn; làm ẩm" é "(漬ける) tsukeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(漬ける) tsukeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
漬ける