Bản dịch và Ý nghĩa của: 測定 - sokutei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 測定 (sokutei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sokutei
Kana: そくてい
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đo đạc
Ý nghĩa tiếng Anh: measurement
Definição: Định nghĩa: Để kiểm tra kích thước và số lượng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (測定) sokutei
測定 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đo lường" hoặc "đánh giá". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 測 (soku) có nghĩa là "đo lường" và 定 (tei) có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "xác định". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như đo nhiệt độ, áp suất, độ dài, v.v.Viết tiếng Nhật - (測定) sokutei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (測定) sokutei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (測定) sokutei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
計測; 測量; 測定する
Các từ có chứa: 測定
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そくてい sokutei
Câu ví dụ - (測定) sokutei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
測定結果を確認してください。
Sokutei kekka wo kakunin shite kudasai
Vui lòng kiểm tra kết quả đo lường.
Kiểm tra kết quả đo.
- 測定結果 - kết quả đo lường
- を - Título do objeto
- 確認 - confirmação
- してください - làm ơn
計器を使って測定してください。
Keiki wo tsukatte sokutei shite kudasai
Sử dụng đồng hồ để thực hiện phép đo.
Đo bằng dụng cụ.
- 計器 (keiki) - thiết bị đo lường
- を (wo) - Título do objeto direto
- 使って (tsukatte) - usando
- 測定 (sokutei) - đo đạc
- して (shite) - fazendo
- ください (kudasai) - xin vui lòng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 測定 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đo đạc" é "(測定) sokutei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.