Bản dịch và Ý nghĩa của: 温泉 - onsen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 温泉 (onsen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: onsen

Kana: おんせん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

温泉

Bản dịch / Ý nghĩa: spa; phông nhiệt; suối nước nóng

Ý nghĩa tiếng Anh: spa;hot spring;onsen

Definição: Định nghĩa: Một nguồn nước nóng tự nhiên phun từ lòng đất.

Giải thích và từ nguyên - (温泉) onsen

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nguồn nhiệt" hoặc "nước nhiệt". Nó bao gồm Kanjis (trên, có nghĩa là "nóng" hoặc "ấm áp") và 泉 (sen, có nghĩa là "nguồn" hoặc "mùa xuân"). Từ này thường được sử dụng để chỉ các nguồn nhiệt tự nhiên hoặc các cơ sở cung cấp phòng tắm trong nước nhiệt. Nguồn nhiệt là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản và thường được khách du lịch đến thăm để tìm kiếm sự thư giãn và chữa bệnh.

Viết tiếng Nhật - (温泉) onsen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (温泉) onsen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (温泉) onsen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

湯治場; 温泉地; 温泉郷; 湯けむり; 湯治; 湯治場所; 湯治場地; 湯治地; 湯治場町; 湯治場村; 湯治場温泉; 湯治場旅館; 湯治場宿; 湯治場観光; 湯治場名所; 湯治場観光地; 湯治場観光スポット.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 温泉

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おんせん onsen

Câu ví dụ - (温泉) onsen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

温泉に入ると心も体もリフレッシュできる。

Onsen ni hairu to kokoro mo karada mo rifuresshu dekiru

Tắm trong một suối nước nóng có thể làm mát tinh thần và cơ thể của bạn.

Khi bạn vào nguồn nhiệt, bạn có thể làm mới tâm trí và cơ thể của bạn.

  • 温泉 - nước nóng
  • に - Etiqueta que indica localização
  • 入る - đăng nhập
  • と - hạt cho thấy mối quan hệ nguyên nhân và kết quả
  • 心 - tim, tam
  • も - hạt cho thấy sự bao gồm
  • 体 - thân hình
  • も - hạt cho thấy sự bao gồm
  • リフレッシュ - làm mới
  • できる - có thể

温泉に入るのが好きです。

Onsen ni hairu no ga suki desu

Tôi thích vào nước nhiệt.

Tôi thích bước vào suối nước nóng.

  • 温泉 - Onsen (bể nước nóng Nhật Bản)
  • に - partítulo que indica destino ou localização
  • 入る - đăng nhập
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • 好き - thích
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 温泉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

膨脹

Kana: ぼうちょう

Romaji: bouchou

Nghĩa:

sự bành trướng; sưng tấy; tăng; sự phát triển

がっかり

Kana: がっかり

Romaji: gakkari

Nghĩa:

1TP27KHỦNG KHIẾP!

Kana: わが

Romaji: waga

Nghĩa:

Của tôi; của chúng tôi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "spa; phông nhiệt; suối nước nóng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "spa; phông nhiệt; suối nước nóng" é "(温泉) onsen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(温泉) onsen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
温泉