Bản dịch và Ý nghĩa của: 渡る - wataru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 渡る (wataru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: wataru
Kana: わたる
Kiểu: động từ
L: jlpt-n5
Bản dịch / Ý nghĩa: đi qua; băng qua
Ý nghĩa tiếng Anh: to cross over;to go across
Definição: Định nghĩa: Đi qua sông, đường, vv.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (渡る) wataru
渡る là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "băng qua" hoặc "bước qua thứ gì đó". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 渡 (wataru) có nghĩa là "vượt qua" và る (ru) là hậu tố chỉ hành động làm một việc gì đó. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi con người sử dụng thuyền để băng qua sông và hồ. Theo thời gian, 渡る được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, đề cập đến bất kỳ hình thức giao cắt nào, dù là vật lý hay ẩn dụ. Từ này thường được sử dụng trong các thành ngữ như 渡りに船 (watarinifune), có nghĩa là "thuyền để vượt qua", tức là một giải pháp tạm thời cho một vấn đề.Viết tiếng Nhật - (渡る) wataru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (渡る) wataru:
Conjugação verbal de 渡る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 渡る (wataru)
- 渡る cách cơ bản
- 渡り hình dạng masu
- 渡るな hình thức phủ định mệnh lệnh
- 渡った hình thức trước đây
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (渡る) wataru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
渡す; 越える; 通る; 横断する
Các từ có chứa: 渡る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: わたる wataru
Câu ví dụ - (渡る) wataru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
鉄橋を渡ると風が心地よいです。
Tetsubashi wo wataru to kaze ga kokochi yoi desu
Băng qua cây cầu sắt thật thú vị với gió.
Gió dễ chịu khi bạn đi qua cây cầu sắt.
- 鉄橋 - cầu sắt
- を - Título do objeto
- 渡る - đi qua
- と - kết nối hạt
- 風 - gió
- が - Título do assunto
- 心地よい - agradável, confortável
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
海路を渡る。
Kairo wo wataru
Băng qua tuyến đường biển.
Băng qua đường hàng hải.
- 海路 - đường biển
- を - Título do objeto direto
- 渡る - đi qua
川を渡る
Kawa wo wataru
Băng qua sông.
băng qua sông
- 川 - con sông
- を - Título que indica o objeto da ação
- 渡る - đi qua
船舶は海を渡る。
Funpaku wa umi wo wataru
Những con tàu vượt biển.
Con tàu vượt biển.
- 船舶 - nghĩa là "tàu" trong tiếng Nhật.
- は - phó từ trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "tàu thủy".
- 海 - "mar" em japonês é "海" (umi).
- を - đối tượng hạt trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "biển" là vật thể trực tiếp của hành động.
- 渡る - đi qua
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 渡る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đi qua; băng qua" é "(渡る) wataru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.