Bản dịch và Ý nghĩa của: 清濁 - seidaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 清濁 (seidaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seidaku

Kana: せいだく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

清濁

Bản dịch / Ý nghĩa: thiện và ác; tinh khiết và tạp chất

Ý nghĩa tiếng Anh: good and evil;purity and impurity

Definição: Định nghĩa: Mây và sáng.

Giải thích và từ nguyên - (清濁) seidaku

清濁 (seichiku) là một từ tiếng Nhật chỉ chất lượng tinh khiết hoặc tạp chất của chất lỏng.清 (sei) có nghĩa là "sạch" hoặc "tinh khiết", trong khi 濁 (chiku) có nghĩa là "sóng gió" hoặc "không trong sạch". Kết hợp hai ký tự này tạo ra một từ mô tả chất lượng pha trộn chất lỏng, chẳng hạn như nước và rượu vang, hoặc chất lượng nước trong một dòng sông. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả sự thuần khiết hoặc không trong sạch của một người hoặc một tình huống. Từ nguyên đầy đủ của từ 清濁 vẫn chưa được biết, nhưng nó có thể bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi văn hóa Nhật Bản phát triển và ngôn ngữ Nhật Bản phát triển nhanh chóng.

Viết tiếng Nhật - (清濁) seidaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (清濁) seidaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (清濁) seidaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

澄みとろ; きよにごり; せいだく

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 清濁

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいだく seidaku

Câu ví dụ - (清濁) seidaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

清濁を分ける

Seidaku wo wakeru

Tách cái trong sạch ra khỏi cái không trong sạch.

chia độ đục

  • 清 - "khô; sáng; sạch"
  • 濁 - "độ đục; tạp chất; bẩn"
  • を - Título do objeto
  • 分ける - "chia; tách; chia sẻ"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 清濁 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ビタミン

Kana: ビタミン

Romaji: bitamin

Nghĩa:

Vitamin

是正

Kana: ぜせい

Romaji: zesei

Nghĩa:

điều chỉnh; ôn tập

Kana: あじ

Romaji: aji

Nghĩa:

hương vị; tôi thích

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thiện và ác; tinh khiết và tạp chất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thiện và ác; tinh khiết và tạp chất" é "(清濁) seidaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(清濁) seidaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
清濁