Bản dịch và Ý nghĩa của: 深い - fukai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 深い (fukai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fukai

Kana: ふかい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

深い

Bản dịch / Ý nghĩa: sâu; ngu độn; Kế tiếp

Ý nghĩa tiếng Anh: deep;profound;thick;close

Definição: Định nghĩa: Sâu: Sự sâu lớn.

Giải thích và từ nguyên - (深い) fukai

(Fukai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sâu". Phần đầu tiên của Kanji (深) đại diện cho nước và phần thứ hai (い) là một hậu tố chỉ ra tính từ. Từ này có thể được sử dụng để mô tả độ sâu của một vật thể, chẳng hạn như giếng hoặc sông, hoặc để mô tả những cảm xúc hoặc suy nghĩ sâu sắc. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong thơ và văn học.

Viết tiếng Nhật - (深い) fukai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (深い) fukai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (深い) fukai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

深刻; 深奥; 深遠; 深淵; 深度

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 深い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

欲深い

Kana: よくふかい

Romaji: yokufukai

Nghĩa:

đầy tham vọng

情け深い

Kana: なさけぶかい

Romaji: nasakebukai

Nghĩa:

trái tim mềm; thương xót

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふかい fukai

Câu ví dụ - (深い) fukai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

講堂での講演はとても興味深いです。

Koudou de no kouen wa totemo kyoumi fukai desu

Các bài giảng trong giảng đường rất thú vị.

Bài giảng trong giảng đường rất thú vị.

  • 講堂 - phòng hội nghị
  • での - trong
  • 講演 - bài học
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 興味深い - interessante
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

物理学は興味深い分野です。

Butsurigaku wa kyoumi fukai bunya desu

Vật lý là một lĩnh vực thú vị.

  • 物理学 - Science of physics
  • は - Partópico do Documento
  • 興味深い - Hấp dẫn
  • 分野 - Cánh đồng
  • です - Là (động từ "là")

感慨深いですね。

Kankai fukai desu ne

Nó là vô cùng thú vị.

Tôi vô cùng xúc động.

  • 感慨深い - từ tiếng Nhật có nghĩa là "gây xúc động sâu sắc"
  • です - động từ "là" trong hiện tại, chỉ ra rằng câu đang ở thì hiện tại
  • ね - điều tra hoặc xác nhận trong câu hỏi nhật Bản

心理学は興味深いです。

Shinrigaku wa kyoumi fukai desu

Tâm lý học là thú vị.

  • 心理学 - tâmiaể học
  • は - Título do tópico
  • 興味深い - interessante
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

地理はとても興味深い学問です。

Chiri wa totemo kyoumi fukai gakumon desu

Địa lý là một môn học rất thú vị.

Địa lý là một nghiên cứu rất thú vị.

  • 地理 - môn Địa lý
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 興味深い - interessante
  • 学問 - chuyên ngành học tập
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

古代の文化は興味深いです。

Kodai no bunka wa kyoumi fukai desu

Văn hóa cổ đại thật hấp dẫn.

Nền văn hóa cổ xưa thật thú vị.

  • 古代の文化 - cultura antiga
  • は - Título do tópico
  • 興味深い - interessante
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

亜科の生物は非常に興味深いです。

Akabutsu no seibutsu wa hijō ni kyōmibukai desu

Các sinh vật trong phân họ Akabutsu rất thú vị.

Sinh vật Sarquic rất thú vị.

  • 亜科 - Subfamília
  • の - Cerimônia de posse
  • 生物 - Sinh vật
  • は - Partópico do Documento
  • 非常に - Rất
  • 興味深い - Hấp dẫn
  • です - Động từ "ser" trong hiện tại

この話題はとても興味深いですね。

Kono wadai wa totemo kyōmi bukai desu ne

Chủ đề này rất thú vị.

  • この話題 - "kono wadai" - "Este tópico" Este tópico
  • は - "wa" - "wa" Partópico do Documento
  • とても - "muito" - Rất
  • 興味深い - "interessante" Hấp dẫn
  • です - "desu" - "là" Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.
  • ね - "ne" - "não". Artigo de confirmação/ênfase

この本のセクションはとても興味深いです。

Kono hon no sekushon wa totemo kyoumi bukai desu

Phần của cuốn sách này rất thú vị.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 本 - livro
  • の - từ để chỉ sở hữu, trong trường hợp này, "do livro"
  • セクション - phần
  • は - một phần tử chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "phần mục"
  • とても - muito
  • 興味深い - tính từ mang nghĩa "hấp dẫn"
  • です - động từ trợ động từ chỉ sự lịch sự của hiện tại, trong trường hợp này, "é"

この課程はとても興味深いです。

Kono katei wa totemo kyoumi fukai desu

Khóa học này rất thú vị.

  • この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
  • 課程 - nghĩa là "khóa học"
  • は - hạt nội dung, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "khoá học này"
  • とても - muito
  • 興味深い - tính từ mang nghĩa "hấp dẫn"
  • です - động từ "là" trong hiện tại, cho biết rằng "khóa học này rất thú vị"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 深い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

素敵

Kana: すてき

Romaji: suteki

Nghĩa:

đáng yêu; người mơ mộng; xinh đẹp; xuất sắc; Tuyệt vời; tuyệt vời; Mát mẻ; thủ đô

煙たい

Kana: けむたい

Romaji: kemutai

Nghĩa:

Khói; Cảm thấy lạ

ふんだん

Kana: ふんだん

Romaji: fundan

Nghĩa:

abundante;pródigo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sâu; ngu độn; Kế tiếp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sâu; ngu độn; Kế tiếp" é "(深い) fukai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(深い) fukai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
深い