Bản dịch và Ý nghĩa của: 消防 - shoubou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 消防 (shoubou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shoubou

Kana: しょうぼう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

消防

Bản dịch / Ý nghĩa: chữa cháy; Sở cứu hỏa

Ý nghĩa tiếng Anh: fire fighting;fire department

Definição: Định nghĩa: Tổ chức công cộng chống cháy và thảm họa và thực hiện các hoạt động cứu hộ và khẩn cấp.

Giải thích và từ nguyên - (消防) shoubou

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến "chữa cháy" hoặc "dịch vụ lính cứu hỏa". Từ này bao gồm hai kanjis: (shou) có nghĩa là "dập tắt" hoặc "xóa" và 防 (bou) có nghĩa là "phòng ngừa" hoặc "phòng thủ". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi thành phố Edo (Tokyo ngày nay) thành lập một đội cứu hỏa để chống lại các đám cháy thường xuyên xảy ra trong thành phố. Từ này được chính phủ Nhật Bản chính thức áp dụng vào năm 1878, khi sở cứu hỏa được thành lập trên toàn quốc. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi để đề cập đến tất cả các khía cạnh của hỏa hoạn, bao gồm phòng ngừa, cứu hộ và hỏa hoạn.

Viết tiếng Nhật - (消防) shoubou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (消防) shoubou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (消防) shoubou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

消火; 火消し; 火の消し方

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 消防

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

消防署

Kana: しょうぼうしょ

Romaji: shoubousho

Nghĩa:

Sở cứu hỏa

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうぼう shoubou

Câu ví dụ - (消防) shoubou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 消防 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

無事

Kana: ぶじ

Romaji: buji

Nghĩa:

bảo vệ; hòa bình; Yên bình

吟味

Kana: ぎんみ

Romaji: ginmi

Nghĩa:

Bài kiểm tra; sự soi xét; điều tra cẩn thận

勝つ

Kana: かつ

Romaji: katsu

Nghĩa:

thắng lợi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chữa cháy; Sở cứu hỏa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chữa cháy; Sở cứu hỏa" é "(消防) shoubou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(消防) shoubou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
消防