Bản dịch và Ý nghĩa của: 消息 - shousoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 消息 (shousoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shousoku

Kana: しょうそく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

消息

Bản dịch / Ý nghĩa: Tin tức; Thư; trường hợp

Ý nghĩa tiếng Anh: news;letter;circumstances

Definição: Định nghĩa: Mong muốn hoặc quan tâm biết ai đó đang đi đâu hoặc đang làm gì.

Giải thích và từ nguyên - (消息) shousoku

Từ tiếng Nhật 消息 (shōsoku) được tạo thành từ hai kanjis: 消 (shō) có nghĩa là "dập tắt" hoặc "biến mất" và 息 (soku) có nghĩa là "thở" hoặc "cuộc sống". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tin tức" hoặc "thông tin". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như tin tức cuối cùng, thông tin sự kiện hoặc cập nhật về sức khỏe của một người.

Viết tiếng Nhật - (消息) shousoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (消息) shousoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (消息) shousoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

知らせ; メッセージ; お知らせ; 通知; ニュース

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 消息

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうそく shousoku

Câu ví dụ - (消息) shousoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はあなたからの消息を待っています。

Watashi wa anata kara no shōsai o matte imasu

Tôi đang chờ đợi tin tức từ bạn.

Tôi đang đợi bạn sống ở đó.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Tópico em japonês
  • あなた (anata) - "você" em japonês significa "あなた" (anata).
  • から (kara) - "de" significa "から" em japonês.
  • の (no) - Título de posse em japonês
  • 消息 (shousoku) - "notícias" em japonês é ニュース (nyūsu).
  • を (wo) - Título do objeto em japonês
  • 待っています (matteimasu) - "estou esperando" em japonês significa "待っています"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 消息 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: い

Romaji: i

Nghĩa:

phụ thuộc vào

資格

Kana: しかく

Romaji: shikaku

Nghĩa:

trình độ chuyên môn; Yêu cầu; khả năng

Kana: たい

Romaji: tai

Nghĩa:

lý do; đấu với; chống lại; Sự đối lập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tin tức; Thư; trường hợp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tin tức; Thư; trường hợp" é "(消息) shousoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(消息) shousoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
消息