Bản dịch và Ý nghĩa của: 浸ける - tsukeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 浸ける (tsukeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsukeru

Kana: つける

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

浸ける

Bản dịch / Ý nghĩa: lặn; ngâm

Ý nghĩa tiếng Anh: to dip in;to soak

Definição: Định nghĩa: Mergulhar algo em líquido, etc.

Giải thích và từ nguyên - (浸ける) tsukeru

浸ける là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhúng" hoặc "ngâm". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 浸 (shin) có nghĩa là "ngâm" và ける (keru) là một trợ động từ biểu thị hành động. Từ này thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn để chỉ quá trình ngâm thực phẩm trong chất lỏng, chẳng hạn như nước xốt hoặc nước dùng. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn, chẳng hạn như trong "浸ける太陽" (shikeru taiyou) có nghĩa là "tắm dưới ánh mặt trời".

Viết tiếng Nhật - (浸ける) tsukeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (浸ける) tsukeru:

Conjugação verbal de 浸ける

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 浸ける (tsukeru)

  • 浸ける - Forma tích cực
  • 浸けない - Forma negativa
  • 浸けます - Forma educada
  • 浸けません - Declínio educado
  • 浸けよう - Hình thái mong muốn
  • 浸けた - Quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (浸ける) tsukeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

浸す; 沈める; 漬ける; 浸透させる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 浸ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つける tsukeru

Câu ví dụ - (浸ける) tsukeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 浸ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

迎える

Kana: むかえる

Romaji: mukaeru

Nghĩa:

ra ngoài gặp gỡ; chấp nhận là thành viên của một nhóm hoặc gia đình

雇う

Kana: やとう

Romaji: yatou

Nghĩa:

tuyển dụng; thuê

鳴らす

Kana: ならす

Romaji: narasu

Nghĩa:

chạm; âm thanh; mã số; thắng; khịt mũi (khịt mũi)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lặn; ngâm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lặn; ngâm" é "(浸ける) tsukeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(浸ける) tsukeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
浸ける