Bản dịch và Ý nghĩa của: 派遣 - haken

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 派遣 (haken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haken

Kana: はけん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

派遣

Bản dịch / Ý nghĩa: gửi đi; gửi

Ý nghĩa tiếng Anh: dispatch;send

Definição: Định nghĩa: Để gửi ai đó hoặc cái gì đó đến một nơi hoặc mục đích cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (派遣) haken

派遣 (はけん/haken) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giao hàng, công văn, phân công". Nó bao gồm chữ kanji 派 (は/ha) có nghĩa là "nhóm, phái, gửi" và 遣 (けん/ken) có nghĩa là "gửi, gửi". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, đề cập đến việc gửi người lao động tạm thời đến các công ty hoặc tổ chức. Theo nghĩa này, 派遣 thường được dịch là "công việc tạm thời" hoặc "gia công phần mềm". Thực tiễn của 派遣 là phổ biến ở Nhật Bản, nơi nhiều công ty sử dụng lao động tạm thời để lấp đầy khoảng trống nhân sự hoặc cho các dự án cụ thể. Tuy nhiên, cách làm này cũng bị chỉ trích vì tạo ra một tầng lớp lao động bấp bênh và được trả lương thấp.

Viết tiếng Nhật - (派遣) haken

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (派遣) haken:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (派遣) haken

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

派遣; はけん; haken

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 派遣

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はけん haken

Câu ví dụ - (派遣) haken

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は派遣社員です。

Watashi wa haken shain desu

Tôi là một nhân viên tạm thời.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 派遣社員 (haken shain) - nhân viên tạm thời hoặc được thuê bên ngoài
  • です (desu) - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 派遣 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

仕掛ける

Kana: しかける

Romaji: shikakeru

Nghĩa:

bắt đầu; nằm xuống (mìn); đặt (bẫy); Salar (chiến tranh); để thử thách

買い物

Kana: かいもの

Romaji: kaimono

Nghĩa:

mua sắm

利害

Kana: りがい

Romaji: rigai

Nghĩa:

ưu điểm và nhược điểm; quan tâm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "gửi đi; gửi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "gửi đi; gửi" é "(派遣) haken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(派遣) haken", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
派遣