Bản dịch và Ý nghĩa của: 洒落る - shareru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 洒落る (shareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shareru

Kana: しゃれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

洒落る

Bản dịch / Ý nghĩa: chơi; chơi với các từ; ăn mặc đẹp lên

Ý nghĩa tiếng Anh: to joke;to play on words;to dress stylishly

Definição: Định nghĩa: Đang thời trang.

Giải thích và từ nguyên - (洒落る) shareru

洒落る (しゃれる) Nó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "đùa" hoặc "làm chơi chữ". Từ này bao gồm kanjis (しゃ), có nghĩa là "lan truyền" hoặc "sự cố" và 落 (れ), có nghĩa là "mùa thu". Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản sử dụng để thay đổi bài thơ và các cuộc trò chuyện không chính thức. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả khả năng tạo ra những trò đùa hoặc chơi chữ trên bất kỳ bối cảnh nào. Hiện tại, nó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và các tình huống giải trí.

Viết tiếng Nhật - (洒落る) shareru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (洒落る) shareru:

Conjugação verbal de 洒落る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 洒落る (shareru)

  • 洒落る - Hình cơ bản
  • 洒落られる - Thể bị động
  • 洒落させる - Hình thức gây ra
  • 洒落よう - Hình thái mong muốn
  • 洒落れば - Hình thức điều kiện

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (洒落る) shareru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

言葉遊びする; こっけいなことを言う; 機知に富んだ; 風変わりなことを言う; おもしろおかしく言う; 洒落を言う; しゃれる; しゃれを言う; しゃれたことを言う; しゃれたことをする; しゃれをきかせる; しゃれを交える; しゃれを飛ばす; しゃれを言い合う; しゃれを言い合わせる; しゃれを言い交わす; しゃれを言い合って笑う; しゃれを言って楽しむ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 洒落る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゃれる shareru

Câu ví dụ - (洒落る) shareru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 洒落る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

跳ねる

Kana: はねる

Romaji: haneru

Nghĩa:

nhảy; nhảy; bạc; nổi lên

超える

Kana: こえる

Romaji: koeru

Nghĩa:

băng qua; đi qua; đi qua; Vượt qua (ra)

投入

Kana: とうにゅう

Romaji: tounyuu

Nghĩa:

sân bóng đá; sự đầu tư; chế tạo (một mạch điện)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chơi; chơi với các từ; ăn mặc đẹp lên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chơi; chơi với các từ; ăn mặc đẹp lên" é "(洒落る) shareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(洒落る) shareru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
洒落る