Bản dịch và Ý nghĩa của: 注射 - chuusha

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 注射 (chuusha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chuusha

Kana: ちゅうしゃ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

注射

Bản dịch / Ý nghĩa: mũi tiêm

Ý nghĩa tiếng Anh: injection

Definição: Định nghĩa: Procedimento médico em que uma agulha é inserida na pele para injetar um líquido.

Giải thích và từ nguyên - (注射) chuusha

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiêm". Nó được tạo thành từ Kanjis (CHI), có nghĩa là "tiêm" hoặc "đặt" và 射 (sẽ), có nghĩa là "bắn" hoặc "kích hoạt". Từ được sử dụng để chỉ tiêm y tế, cho dù tiêm bắp hay dưới da. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng y tế và dược phẩm.

Viết tiếng Nhật - (注射) chuusha

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (注射) chuusha:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (注射) chuusha

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

針; シリンジ; ニードル; ピン; 打ち針; 注入器; インジェクター

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 注射

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうしゃ chuusha

Câu ví dụ - (注射) chuusha

Dưới đây là một số câu ví dụ:

注射を怖がらないでください。

Chūsha wo kowagaranaide kudasai

Xin đừng ngại tiêm.

Đừng sợ tiêm.

  • 注射 (chūsha) - mũi tiêm
  • を (wo) - Título do objeto
  • 怖がらないで (kowagaranaide) - đừng sợ
  • ください (kudasai) - xin vui lòng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 注射 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

昼間

Kana: ちゅうかん

Romaji: chuukan

Nghĩa:

ngày; trong suốt ngày

ベース

Kana: ベース

Romaji: be-su

Nghĩa:

căn cứ; thấp

Kana: たく

Romaji: taku

Nghĩa:

Căn nhà; trang chủ; chồng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mũi tiêm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mũi tiêm" é "(注射) chuusha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(注射) chuusha", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
injeção