Bản dịch và Ý nghĩa của: 泊める - tomeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 泊める (tomeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tomeru

Kana: とめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

泊める

Bản dịch / Ý nghĩa: để trú ẩn; ở trọ

Ý nghĩa tiếng Anh: to give shelter to;to lodge

Definição: Định nghĩa: "ngủ đêm": để ai đó ngủ đêm, cung cấp chỗ ở.

Giải thích và từ nguyên - (泊める) tomeru

泊める là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiếp đón" hoặc "cho trú ẩn". Nó bao gồm chữ kanji 泊 (haku), có nghĩa là "ở lại qua đêm" hoặc "ở lại qua đêm" và める (meru), là hậu tố biểu thị một hành động hoặc trạng thái. Cách phát âm đúng là "tomeru", với chữ kanji 泊 được đọc là "tomo" trong trường hợp này. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc tiếp đón ai đó trong nhà của bạn hoặc trong khách sạn.

Viết tiếng Nhật - (泊める) tomeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (泊める) tomeru:

Conjugação verbal de 泊める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 泊める (tomeru)

  • 泊める - Hình thức tích cực, hiện tại, tự nhiên
  • 泊める - Hình thức tích cực, hiện tại, lịch sự
  • 泊める - Phủ định, hiện tại, thân mật
  • 泊める - Phủ định, hiện tại, lịch sự
  • 泊めた - Hình thức tích cực, quá khứ, ngẫu nhiên
  • 泊めました - Tích cực, quá khứ, lịch sự
  • 泊めなかった - Phủ định, quá khứ, bình thường
  • 泊めませんでした - Phủ định, quá khứ, lịch sự

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (泊める) tomeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

宿泊する; 泊まる; 宿泊させる; 泊めさせる; 宿泊すること; 宿泊場所を提供する; 宿泊を許す; 宿泊を受け入れる; 宿泊先を提供する; 宿泊する場所を提供する; 宿泊することを許す; 宿泊を提供する; 宿泊場所を提供すること; 宿泊場所を提供する人。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 泊める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とめる tomeru

Câu ví dụ - (泊める) tomeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 泊める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

怠ける

Kana: なまける

Romaji: namakeru

Nghĩa:

là nhàn rỗi; sao nhãng

始める

Kana: はじめる

Romaji: hajimeru

Nghĩa:

bắt đầu

張り切る

Kana: はりきる

Romaji: harikiru

Nghĩa:

có tâm trạng tốt; được đầy sức sống; Hãy hăng hái lên; lo lắng; kéo dài đến giờ nghỉ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để trú ẩn; ở trọ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để trú ẩn; ở trọ" é "(泊める) tomeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(泊める) tomeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
泊める