Bản dịch và Ý nghĩa của: 油絵 - aburae

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 油絵 (aburae) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: aburae

Kana: あぶらえ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

油絵

Bản dịch / Ý nghĩa: tranh sơn dầu

Ý nghĩa tiếng Anh: oil painting

Giải thích và từ nguyên - (油絵) aburae

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bức tranh sơn dầu". Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: 油 (yu), có nghĩa là "dầu" và 絵 (e), có nghĩa là "vẽ". Kỹ thuật sơn dầu được phát triển ở châu Âu trong thời Phục hưng và trở thành một trong những kỹ thuật phổ biến nhất trong nghệ thuật phương Tây. Kỹ thuật này liên quan đến hỗn hợp sắc tố dầu, thường là dầu hạt lanh, để tạo ra một bức tranh bền và sôi động. Từ 油絵 thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ các bức tranh phương Tây, trái ngược với bức tranh truyền thống của Nhật Bản, thường được làm bằng sơn và bàn chải trên giấy hoặc lụa.

Viết tiếng Nhật - (油絵) aburae

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (油絵) aburae:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (油絵) aburae

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

絵の具; 絵具; 絵筆

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 油絵

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あぶらえ aburae

Câu ví dụ - (油絵) aburae

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 油絵 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

天才

Kana: てんさい

Romaji: tensai

Nghĩa:

thiên tài; thần đồng; món quà tự nhiên

引算

Kana: ひきざん

Romaji: hikizan

Nghĩa:

phép trừ

操縦

Kana: そうじゅう

Romaji: soujyuu

Nghĩa:

sự quản lý; sự điều khiển; điều khiển; thao tác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tranh sơn dầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tranh sơn dầu" é "(油絵) aburae". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(油絵) aburae", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
油絵