Bản dịch và Ý nghĩa của: 気分 - kibun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 気分 (kibun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kibun

Kana: きぶん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

気分

Bản dịch / Ý nghĩa: cảm giác; hài hước

Ý nghĩa tiếng Anh: feeling;mood

Definição: Định nghĩa: tâm trạng và cảm xúc.

Giải thích và từ nguyên - (気分) kibun

気分 (きぶん) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "trạng thái của tâm trí" hoặc "sự hài hước". Nó được sáng tác bởi Kanjis (き) có nghĩa là "tinh thần" hoặc "năng lượng" và 分 (ぶん) có nghĩa là "một phần" hoặc "sự phân chia". Từ 気分 được sử dụng để mô tả cảm giác của ai đó tại một thời điểm, vui vẻ, buồn bã, phấn khích, mệt mỏi, v.v. Đó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của Nhật Bản và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (気分) kibun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (気分) kibun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (気分) kibun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

気持ち; 気分; 気分状態; 気分転換; 気分爽快; 気分がいい; 気分が悪い; 気分が高揚する; 気分が落ち込む; 気分が晴れる; 気分が良い; 気分が悪くなる; 気分が変わる; 気分が上がる; 気分が下がる; 気分が安定する; 気分が乗る; 気分が滅入る; 気分が沈む; 気分が興奮する; 気分が落ち着く;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 気分

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きぶん kibun

Câu ví dụ - (気分) kibun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

飴を食べると幸せな気分になる。

Ame wo taberu to shiawase na kibun ni naru

Ăn đồ ngọt làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc.

  • 飴 - doce japonês em formato de bola ou cilindro
  • を - Título do objeto
  • 食べる - động từ "ăn"
  • と - Título da comparação
  • 幸せ - "feliz" -> "hạnh phúc"
  • な - sufixo que transforma o adjetivo em predicativo
  • 気分 - substantivo "sentimento"
  • に - Título de destino
  • なる - tornar-se = trở thành

私は花を嗅いでいると幸せな気分になります。

Watashi wa hana o kagu to shiawase na kibun ni narimasu

Khi tôi ngửi thấy hoa

Tôi cảm thấy hạnh phúc khi tôi ngửi thấy những bông hoa.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - partópico
  • 花 (hana) - 花 (hana)
  • を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 嗅いでいる (kaideiru) - O verbo japonês que significa "cheirar" no presente contínuo é "匂う" (nioi).
  • と (to) - Título
  • 幸せな (shiawasena) - adjetivo japonês que significa "feliz" -> adjetivo japonês que significa "幸せ"
  • 気分 (kibun) - O termo japonês é "kokoro".
  • に (ni) - Alvo
  • なります (narimasu) - O verbo japonês que significa "tornar-se" no presente formal é "なる" (naru).

私は嫌な気分です。

Watashi wa iyana kibun desu

Tôi có một cảm giác khó chịu.

Tôi cảm thấy tồi tệ.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - palavra
  • 嫌な (iya na) - tính từ có nghĩa là "khó chịu"
  • 気分 (kibun) - tâm trạng
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada e formal do presente do verbo "ser/estar" - verbos auxiliares que indicam a forma educada e formal do presente dos verbos "ser/estar"

私は憂鬱な気分です。

Watashi wa yūutsu na kibun desu

Tôi có cảm giác buồn/trầm cảm.

Tôi cảm thấy chán nản.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - tópico
  • 憂鬱 (yuuutsu) - Tính từ có nghĩa là "buồn", "buồn rầu".
  • な (na) - hạt liên kết từ danh từ trước với một tính từ, trong trường hợp này, từ "yuuutsu" đến "kibun"
  • 気分 (kibun) - "Tâm trạng"
  • です (desu) - động từ hỗ trợ cho biết cách lịch sự và trang trọng để diễn đạt trong tiếng Nhật

私はすっきりした気分です。

Watashi wa sukkiri shita kibun desu

Tôi cảm thấy sảng khoái.

Tôi cảm thấy được tiếp thêm sinh lực.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • すっきりした - tính từ có nghĩa là "sạch", "làm sạch" hoặc "trong suốt"
  • 気分 - tâm trạng
  • です - động từ liên kết cho biết sự tồn tại hoặc trạng thái của điều gì đó, trong trường hợp này là "đang"

私の気分は良いです。

Watashi no kibun wa ii desu

Tôi cảm thấy tốt.

Tâm trạng của tôi là tốt.

  • 私 - Eu.
  • の - palavra que indica posse ou vencimento.
  • 気分 - tâm trạng
  • は - hạt từ đánh dấu chủ đề của câu.
  • 良い - adjetivo que significa "bom" ou "agradável".
  • です - động từ "ser / estar" trong hiện tại, được sử dụng để chỉ ra một phát biểu hoặc tình hình hiện tại.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 気分 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: うで

Romaji: ude

Nghĩa:

cánh tay

Kana: とう

Romaji: tou

Nghĩa:

Tòa tháp; chùa

引き分け

Kana: ひきわけ

Romaji: hikiwake

Nghĩa:

một trận hòa (trong cạnh tranh); cà vạt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cảm giác; hài hước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cảm giác; hài hước" é "(気分) kibun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(気分) kibun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
気分