Bản dịch và Ý nghĩa của: 気兼ね - kigane

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 気兼ね (kigane) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kigane

Kana: きがね

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

気兼ね

Bản dịch / Ý nghĩa: do dự; mất lòng tin; cảm giác bị hạn chế; sợ làm phiền ai đó; có e ngại về việc làm một cái gì đó

Ý nghĩa tiếng Anh: hesitance;diffidence;feeling constraint;fear of troubling someone;having scruples about doing something

Definição: Định nghĩa: xem xét suy nghĩ và ý tưởng của bạn. sự cẩn trọng. hãy chú ý.

Giải thích và từ nguyên - (気兼ね) kigane

気兼ね (きがねねねねねねねねねねねねねねねね Nó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "do dự" hoặc "miễn cưỡng". Phần đầu tiên của từ, 気 (き), có thể được dịch là "tinh thần" hoặc "tâm trí", trong khi phần thứ hai, 兼ね (がね), là một dạng của động từ (かねる), có nghĩa là " có khả năng "hoặc" có khả năng ". Do đó, từ 気 có thể được hiểu là "có tâm trí chia rẽ" hoặc "không chắc nó có thể làm gì đó không." Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để mô tả sự do dự hoặc miễn cưỡng làm điều gì đó vì sợ xúc phạm hoặc làm phiền người khác.

Viết tiếng Nhật - (気兼ね) kigane

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (気兼ね) kigane:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (気兼ね) kigane

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

気を遣い; 気を使い; 気を配り; 遠慮; 気配り

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 気兼ね

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きがね kigane

Câu ví dụ - (気兼ね) kigane

Dưới đây là một số câu ví dụ:

気兼ねなく話してください。

Kigenenaku hanashite kudasai

Xin hãy nói mà không do dự.

Xin hãy nói mà không do dự.

  • 気兼ね - nghĩa là "sự do dự" hoặc "sự dè dặt" trong tiếng Nhật.
  • なく - đó là một phần tử tiêu cực có nghĩa là "không có" hoặc "không có".
  • 話して - "nói"
  • ください - là một cách lịch sự của động từ "đưa", được sử dụng để thể hiện lời yêu cầu hoặc yêu cầu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 気兼ね sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

プロ

Kana: プロ

Romaji: puro

Nghĩa:

chuyên nghiệp

共感

Kana: きょうかん

Romaji: kyoukan

Nghĩa:

sự đồng cảm; phản ứng

趣旨

Kana: しゅし

Romaji: shushi

Nghĩa:

sự vật; nghĩa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "do dự; mất lòng tin; cảm giác bị hạn chế; sợ làm phiền ai đó; có e ngại về việc làm một cái gì đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "do dự; mất lòng tin; cảm giác bị hạn chế; sợ làm phiền ai đó; có e ngại về việc làm một cái gì đó" é "(気兼ね) kigane". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(気兼ね) kigane", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
気兼ね