Bản dịch và Ý nghĩa của: 気候 - kikou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 気候 (kikou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kikou
Kana: きこう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khí hậu
Ý nghĩa tiếng Anh: climate
Definição: Định nghĩa: Điều kiện thời tiết hoặc xu hướng trong một khu vực trong một khoảng thời gian nhất định.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (気候) kikou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khí hậu" hoặc "điều kiện khí quyển". Phần đầu tiên của từ, 気 (KI), có thể được dịch là "năng lượng" hoặc "tinh thần", trong khi phần thứ hai, 候 (KOU), có thể được dịch là "điều kiện" hoặc "tình huống". Cùng với nhau, hai phần này tạo thành từ, đề cập đến các điều kiện khí quyển ảnh hưởng đến một vị trí hoặc khu vực cụ thể. Từ 気候 bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, trong đó từ 氣候 (qìhòu) được sử dụng với cùng một nghĩa.Viết tiếng Nhật - (気候) kikou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (気候) kikou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (気候) kikou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
気象; 天候; 気候条件; 気候環境
Các từ có chứa: 気候
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きこう kikou
Câu ví dụ - (気候) kikou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
気候が変わっている。
Kikou ga kawatte iru
Khí hậu đang thay đổi.
Khí hậu đã thay đổi.
- 気候 - khí hậu
- が - Título do assunto
- 変わっている - đang thay đổi
温暖な気候が好きです。
Ondanna kikou ga suki desu
Tôi thích một khí hậu nóng.
Tôi thích thời tiết nóng.
- 温暖な - nóng, ấm
- 気候 - khí hậu
- が - Título do assunto
- 好き - thích
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 気候 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khí hậu" é "(気候) kikou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![気候](https://skdesu.com/nihongoimg/1497-1795/32.png)