Bản dịch và Ý nghĩa của: 民間 - minkan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 民間 (minkan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: minkan
Kana: みんかん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: riêng tư; dân sự; dân sự; phổ biến; dân gian; không chính thức
Ý nghĩa tiếng Anh: private;civilian;civil;popular;folk;unofficial
Definição: Định nghĩa: "Các vấn đề riêng tư và cá nhân riêng tư, không phải tổ chức công cộng như các cơ quan hành chính."
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (民間) minkan
民間 (Minkan) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 民 (phút) có nghĩa là "con người" hoặc "dân số" và 間 (kan) có nghĩa là "giữa" hoặc "không gian". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "giữa con người" hoặc "giữa dân số". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó là tư nhân hoặc không chính phủ, chẳng hạn như các công ty tư nhân hoặc các tổ chức phi chính phủ (NGO). Nó cũng có thể được sử dụng để đề cập đến kiến thức hoặc thực hành truyền thống được truyền từ người này sang người khác, thay vì chính thức được dạy trong các tổ chức giáo dục. Nói tóm lại, 民間 (Minkan) đề cập đến một cái gì đó là riêng tư hoặc không chính phủ, và được truyền từ người này sang người khác.Viết tiếng Nhật - (民間) minkan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (民間) minkan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (民間) minkan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
民間; 民間企業; 民間事業; 民間人; 民間団体; 民間組織; 民間市場; 民間セクター
Các từ có chứa: 民間
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: みんかん minkan
Câu ví dụ - (民間) minkan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
民間企業は経済の発展に重要な役割を果たしています。
Minkan kigyou wa keizai no hatten ni juuyou na yakuwari wo hatashite imasu
Các công ty tư nhân đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế.
- 民間企業 - các công ty tư nhân
- は - Título do tópico
- 経済 - economia
- の - Cerimônia de posse
- 発展 - phát triển
- に - Título de destino
- 重要 - quan trọng
- な - Título do adjetivo
- 役割 - papel/função
- を - Título do objeto direto
- 果たしています - thực hiện
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 民間 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "riêng tư; dân sự; dân sự; phổ biến; dân gian; không chính thức" é "(民間) minkan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.