Bản dịch và Ý nghĩa của: 毟る - mushiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 毟る (mushiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mushiru

Kana: むしる

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

毟る

Bản dịch / Ý nghĩa: chẻ ra; chọn; Để xé

Ý nghĩa tiếng Anh: to pluck;to pick;to tear

Definição: Định nghĩa: Mushiru: Rút hay bắt buộc.

Giải thích và từ nguyên - (毟る) mushiru

Từ tiếng Nhật 毟る (muguru) là một động từ có nghĩa là "kéo ra" hoặc "kéo mạnh". Từ nguyên của nó bao gồm từ kanji 毛 (ke) có nghĩa là "lông thú" và 取る (toru) có nghĩa là "lấy". Họ cùng nhau hình thành ý tưởng “nhặt tóc nhổ mạnh”. Động từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, chẳng hạn như "nhổ lông chó" hoặc "nhổ lông gà".

Viết tiếng Nhật - (毟る) mushiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (毟る) mushiru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (毟る) mushiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

引き抜く; 引き剥がす; 引き抜き取る; 引きちぎる; 引き取る; 摘む; 摘み取る; 摘み剥がす; 摘み取りする; 摘み取り取る; 摘み取り抜く; 摘み取り引き抜く; 摘み取り引き剥がす; 摘み取り引き抜き取る; 摘み取り引きちぎる; 摘み取り引き取る.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 毟る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むしる mushiru

Câu ví dụ - (毟る) mushiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 毟る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

活動

Kana: かつどう

Romaji: katsudou

Nghĩa:

hoạt động; hoạt động

集金

Kana: しゅうきん

Romaji: shuukin

Nghĩa:

Bộ sưu tập tiền

話す

Kana: はなす

Romaji: hanasu

Nghĩa:

falar

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chẻ ra; chọn; Để xé" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chẻ ra; chọn; Để xé" é "(毟る) mushiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(毟る) mushiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
毟る