Bản dịch và Ý nghĩa của: 毛 - ke
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 毛 (ke) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ke
Kana: け
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tóc; cho
Ý nghĩa tiếng Anh: hair;fur
Definição: Định nghĩa: Bộ phận sợi phủ bề mặt cơ thể của động vật và con người.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (毛) ke
Từ tiếng Nhật 毛 (ke) có nghĩa là "bởi" hoặc "tóc". Nó bao gồm một gốc đại diện cho "tóc" và một dấu vết ngang cho thấy cách phát âm của từ này. Nguồn gốc từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ người Trung Quốc cổ đại, nơi mà từ này có một ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Nhật, thường được sử dụng để chỉ tóc động vật, chẳng hạn như tóc mèo hoặc chó, hoặc để mô tả kết cấu của tóc người. Từ này cũng được sử dụng trong các thành ngữ như 毛色が (Keiro Ga Chigau), có nghĩa là "có tính chất khác."Viết tiếng Nhật - (毛) ke
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (毛) ke:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (毛) ke
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
毛髪; 毛鬚; 毛皮; 毛細血管; 毛布; 毛糸; 毛玉; 毛羽立つ; 毛深い; 毛並み; 毛染め; 毛刈り; 毛抜き; 毛布団.
Các từ có chứa: 毛
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ようもう
Romaji: youmou
Nghĩa:
ở đó
Kana: もうふ
Romaji: moufu
Nghĩa:
cobertor
Kana: けがわ
Romaji: kegawa
Nghĩa:
cho; da; Pelt
Kana: けいと
Romaji: keito
Nghĩa:
đan len
Kana: かみのけ
Romaji: kaminoke
Nghĩa:
tóc (đầu)
Các từ có cách phát âm giống nhau: け ke
Câu ví dụ - (毛) ke
Dưới đây là một số câu ví dụ:
羊毛は暖かくて柔らかいです。
Yōmō wa atatakakute yawarakai desu
Len vừa ấm vừa mềm.
- 羊毛 (yōmō) - ở đó
- は (wa) - Título do tópico
- 暖かくて (atatakakute) - nóng và
- 柔らかい (yawarakai) - macia
- です (desu) - động từ "ser/estar"
毛は私の服についています。
Ke wa watashi no fuku ni tsuite imasu
Có tóc trên quần áo của tôi.
Tóc trong quần áo của tôi.
- 毛 - tóc
- は - Título do tópico
- 私 - TÔI
- の - hạt sở hữu
- 服 - quần áo
- に - Título de destino
- ついています - está grudado
毛糸で手袋を編みました。
Keito de tebukuro wo amimashita
Tôi đan găng tay từ sợi len.
Tôi đan găng tay từ len.
- 毛糸 - sợi len
- で - Título que indica o meio ou instrumento utilizado
- 手袋 - luvas
- を - partítulo que indica o objeto direto da ação
- 編みました - verbo "háeru", que significa "tricotar" ou "fazer malha", no passado afirmativo verbo "háeru", que significa "tricotar" ou "fazer malha", no passado afirmativo
光沢のある髪の毛が美しいです。
Kōtaku no aru kaminoke ga utsukushīdesu
Mái tóc sáng bóng đẹp.
- 光沢 - tỏa sáng
- の - Cerimônia de posse
- ある - hiện hữu
- 髪の毛 - tóc
- が - Título do assunto
- 美しい - đẹp
- です - là/sẽ
彼女の髪の毛は垂れていた。
Kanojo no kaminoke wa tareru
Tóc của cô ấy đang rụng.
Tóc cô được treo.
- 彼女 - Bà ấy
- の - Cerimônia de posse
- 髪の毛 - Tóc
- は - Partópico do Documento
- 垂れていた - Estava pendurado
毛皮は動物の皮で作られたものです。
Mouhi wa doubutsu no kawa de tsukurareta mono desu
Tóc được làm bằng da động vật.
- 毛皮 - couro com pelo.
- は - Tópico:**毛皮**
- 動物 - animal
- の - Título de posse que indica que a pele é "do animal".
- 皮 - "pele" em português é "pele" em vietnamita.
- で - Título que indica como algo é feito, neste caso, "feita de".
- 作られた - "作る" no passado significa "feito" em português.
- もの - coisa
- です - verbo "ser" em forma educada: ser.
毛布で暖かく眠りたいです。
Moufu de atatakaku nemuritai desu
Tôi muốn ngủ ấm với chăn.
Tôi muốn ngủ ấm áp với một cái chăn.
- 毛布 (moufu) - chăn len
- で (de) - trạmøjọcủa căn hlàpern mà lscông SQLAlchemy.
- 暖かく (atatakaku) - một cách ấm áp hoặc được làm nóng
- 眠りたい (nemuritai) - muốn ngủ
- です (desu) - cortesia ao finalizar uma sentença
猫が毛を掻く。
Neko ga ke wo kaku
Con mèo đang gãi.
Mèo gãi tóc.
- 猫 - con mèo
- が - Título do assunto
- 毛 - cabelo
- を - Título do objeto direto
- 掻く - coçar
私は毛糸でセーターを編むのが好きです。
Watashi wa keito de seetaa o amu no ga suki desu
Tôi thích đan áo len bằng len.
Tôi thích đan áo len bằng len.
- 私 - pronome pessoal "eu"
- は - Título do tópico
- 毛糸 - tơ
- で - Título do instrumento
- セーター - "suéter" -> "áo len"
- を - Título do objeto direto
- 編む - tricotar - đan,len công việc
- の - Típica de nominalização
- が - Título do assunto
- 好き - adjetivo "thích"
- です - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 毛 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tóc; cho" é "(毛) ke". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![毛](https://skdesu.com/nihongoimg/1796-2094/145.png)