Bản dịch và Ý nghĩa của: 比較的 - hikakuteki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 比較的 (hikakuteki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikakuteki

Kana: ひかくてき

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

比較的

Bản dịch / Ý nghĩa: comparativamente; relativamente

Ý nghĩa tiếng Anh: comparatively;relatively

Definição: Định nghĩa: Dễ hiểu về mức độ và mối quan hệ so với những thứ khác.

Giải thích và từ nguyên - (比較的) hikakuteki

比較的 (hikakuteki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tương đối" hoặc "so sánh". Nó bao gồm ba ký tự kanji: 比 (hi), có nghĩa là "so sánh", 較 (kaku), có nghĩa là "liên quan" hoặc "so sánh", và 的 (teki), có nghĩa là "liên quan đến" hoặc " thuộc". . Từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó được so sánh hoặc liên quan đến một cái gì đó khác, hoặc để chỉ ra rằng một cái gì đó có liên quan đến một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật, chẳng hạn như trong các nghiên cứu so sánh hoặc phân tích thống kê.

Viết tiếng Nhật - (比較的) hikakuteki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (比較的) hikakuteki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (比較的) hikakuteki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

比較的; 相対的; 対比的; 対照的; 比較的に言えば; 比較的に見て; 比較的に考えると; 比較的に高い; 比較的に安い; 比較的に早い; 比較的に遅い.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 比較的

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひかくてき hikakuteki

Câu ví dụ - (比較的) hikakuteki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 比較的 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

じっと

Kana: じっと

Romaji: jito

Nghĩa:

cố định; thật chặt; kiên nhẫn; thầm lặng

何だか

Kana: なんだか

Romaji: nandaka

Nghĩa:

một chút; bằng cách nào đó; một cách nào đó

すっと

Kana: すっと

Romaji: suto

Nghĩa:

thẳng; nhanh chóng; trực tiếp; Đột nhiên; thầm lặng; dịu dàng; dịu dàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "comparativamente; relativamente" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "comparativamente; relativamente" é "(比較的) hikakuteki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(比較的) hikakuteki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
比較的