Bản dịch và Ý nghĩa của: 残金 - zankin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 残金 (zankin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zankin

Kana: ざんきん

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

残金

Bản dịch / Ý nghĩa: số tiền còn lại

Ý nghĩa tiếng Anh: remaining money

Definição: Định nghĩa: Giá trị còn lại sau khi thanh toán.

Giải thích và từ nguyên - (残金) zankin

残金 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 残 (zankin) có nghĩa là "còn lại" hoặc "trái" và 金 (họ hàng) có nghĩa là "tiền" hoặc "vàng". Cùng nhau, 残金 (Zankin) có nghĩa là "tiền còn lại" hoặc "số dư". Đó là một từ thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính và kế toán.

Viết tiếng Nhật - (残金) zankin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (残金) zankin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (残金) zankin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

残りのお金; 残り代金; 未払いのお金; 未払い代金

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 残金

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ざんきん zankin

Câu ví dụ - (残金) zankin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

残金がまだあります。

Zan kin ga mada arimasu.

Vẫn còn tiền dư.

Vẫn còn số dư khả dụng.

  • 残 (zan) - Saldo restante
  • 金 (kin) - Tiền bạc
  • が (ga) - Phân từ chủ ngữ
  • まだ (mada) - Chưa
  • あります (arimasu) - Hiện hữu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 残金 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ご

Romaji: go

Nghĩa:

ngôn ngữ; từ

砂利

Kana: じゃり

Romaji: jyari

Nghĩa:

sỏi; chấn lưu; Pebble

代弁

Kana: だいべん

Romaji: daiben

Nghĩa:

Trả tiền cho proxy; hành động bởi người khác; Nói cho người khác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "số tiền còn lại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "số tiền còn lại" é "(残金) zankin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(残金) zankin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
saldo restante