Bản dịch và Ý nghĩa của: 武力 - buryoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 武力 (buryoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: buryoku

Kana: ぶりょく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

武力

Bản dịch / Ý nghĩa: sức mạnh vũ trang; sức mạnh quân sự; thanh kiếm; sức mạnh

Ý nghĩa tiếng Anh: armed might;military power;the sword;force

Definição: Định nghĩa: Sử dụng lực lượng cưỡng chế đối với người khác thông qua chiến tranh hoặc bạo lực.

Giải thích và từ nguyên - (武力) buryoku

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (bu) có nghĩa là "quân sự" hoặc "chiến binh" và 力 (ryoku) có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "sức mạnh". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ "Bú-Lyoku", có thể được dịch là "sức mạnh quân sự" hoặc "sức mạnh chiến đấu". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc võ thuật để mô tả khả năng của một cá nhân hoặc một nhóm chiến đấu và chiến thắng trong trận chiến. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản nằm dưới sự kiểm soát của người Xogun và xã hội được quân sự hóa cao. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, kinh doanh và thể thao, để mô tả khả năng của một người hoặc tổ chức để đạt được mục tiêu của họ thông qua sức mạnh và quyết tâm.

Viết tiếng Nhật - (武力) buryoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (武力) buryoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (武力) buryoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

力量; 威力; 軍事力; 武勇; 武力; 武力行使; 武装力量; 兵力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 武力

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶりょく buryoku

Câu ví dụ - (武力) buryoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 武力 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ゆび

Romaji: yubi

Nghĩa:

ngón tay

実感

Kana: じっかん

Romaji: jikkan

Nghĩa:

cảm xúc (đúng thật)

区分

Kana: くぶん

Romaji: kubun

Nghĩa:

phân công; phần; phân định ranh giới; (làn đường giao thông; ngăn; phân loại; phân loại; phân loại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sức mạnh vũ trang; sức mạnh quân sự; thanh kiếm; sức mạnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sức mạnh vũ trang; sức mạnh quân sự; thanh kiếm; sức mạnh" é "(武力) buryoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(武力) buryoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
武力