Bản dịch và Ý nghĩa của: 正 - sei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 正 (sei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sei

Kana: せい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: (luận lý) đúng; thường xuyên

Ý nghĩa tiếng Anh: (logical) true;regular

Definição: Định nghĩa: Điều gì đó tuân thủ theo một tiêu chuẩn hoặc mẫu mã.

Giải thích và từ nguyên - (正) sei

Từ "正" trong tiếng Nhật bao gồm một chữ Hán duy nhất, có thể có các nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nói chung, nó có thể được dịch là "chính xác", "công bằng" hoặc "đúng". Từ nguyên của chữ kanji "正" bắt nguồn từ chữ Hán cổ "正", đại diện cho một người đang đứng, hai tay dang rộng và hai chân thẳng. Theo thời gian, ký tự này được sử dụng để đại diện cho ý tưởng "đúng đắn" hoặc "công bằng", vì một người đứng thẳng với các chi thẳng hàng được coi là hình ảnh của sự cân đối và hài hòa. Trong tiếng Nhật, chữ kanji "正" được sử dụng trong nhiều từ và thành ngữ, chẳng hạn như "正義" (seigi, công lý), "正直" (shoujiki, trung thực), "正解" (seikai, câu trả lời đúng) và "正午" ( shougo, buổi trưa). Nó cũng được sử dụng làm tiền tố trong một số từ, chẳng hạn như "正式" (seishiki, chính thức) và "正確" (seikaku, chính xác).

Viết tiếng Nhật - (正) sei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (正) sei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (正) sei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

正しい; 正確; 正当; 正直; 正義; 正解; 正常; 正式; 正月; 正午

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

正しく

Kana: まさしく

Romaji: masashiku

Nghĩa:

Chắc chắn; không nghi ngờ gì nữa; hiển nhiên

正に

Kana: まさに

Romaji: masani

Nghĩa:

corretamente; certamente

不正

Kana: ふせい

Romaji: fusei

Nghĩa:

sự bất công; thiếu công bằng; sự gian ác; sự không đúng đắn; sự bất thường; không trung thực; bất hợp pháp

訂正

Kana: ていせい

Romaji: teisei

Nghĩa:

điều chỉnh; ôn tập

正しい

Kana: ただしい

Romaji: tadashii

Nghĩa:

Phải; hội chợ; Chính xác; hội chợ; trung thực; ĐÚNG VẬY; đủ; trực tiếp; hoàn hảo

是正

Kana: ぜせい

Romaji: zesei

Nghĩa:

điều chỉnh; ôn tập

正方形

Kana: せいほうけい

Romaji: seihoukei

Nghĩa:

quảng trường

正門

Kana: せいもん

Romaji: seimon

Nghĩa:

Cổng chính; lối vào chính

正当

Kana: せいとう

Romaji: seitou

Nghĩa:

hội chợ; chính đáng; Phải; quá hạn; đủ; công bằng; hợp lý; hợp pháp; hợp pháp

正式

Kana: せいしき

Romaji: seishiki

Nghĩa:

do hình thức; chính thức; hình thức

Các từ có cách phát âm giống nhau: せい sei

Câu ví dụ - (正) sei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

正義は勝つ。

Seigi wa katsu

Công lý sẽ thắng thế.

Công lý chiến thắng.

  • 正義 (seigi) - nghĩa là "justiça"
  • は (wa) - Partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso, "justiça"
  • 勝つ (katsu) - "vencer" significa "ganhar" em português.

訂正してください。

Teisei shite kudasai

Xin đính chính.

Xin đính chính.

  • 訂正 - "correção" em japonês é 修正 (shūsei).
  • して - làm - Japanese: 作る
  • ください - đó là một cách lịch sự để nói "xin vui lòng" hoặc "làm ơn cho tôi" trong tiếng Nhật.

正式にお知らせいたします。

Shōshiki ni oshirase itashimasu

Chúng tôi sẽ thông báo chính thức cho bạn.

  • 正式に - formalmente
  • お知らせ - aviso, notificação
  • いたします - "Será feito"

正方形は四辺が等しい四角形です。

Seikaku wa shihen ga hitoshii shikakkei desu

Hình vuông là tứ giác có bốn cạnh bằng nhau.

Hình vuông là hình vuông có bốn cạnh bằng nhau.

  • 正方形 - "quadrado" significa "四角形" em japonês.
  • は - Tópico de um artigo em japonês.
  • 四辺 - significa "quatro lados" em japonês.
  • が - Título do sujeito em japonês.
  • 等しい - "igual" em japonês é 同じ (onaji).
  • 四角形 - "quadrilátero" em japonês é 四角形 (shikakkei).
  • です - verbo "ser" em japonês na forma educada. 語 (ser)

正確な情報を提供してください。

Seikaku na jōhō o teikyō shite kudasai

Vui lòng cung cấp thông tin chính xác.

Cung cấp thông tin chính xác.

  • 正確な - tính từ có nghĩa "chính xác, đúng đắn"
  • 情報 - substantivo que significa "thông tin"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 提供 - động từ có nghĩa là "cung cấp, đề xuất"
  • して - công thức động từ chỉ hành động đang diễn ra
  • ください - động từ có nghĩa "làm ơn, hãy"

司法は公正であるべきだ。

Shihou wa kousei de aru beki da

Công lý phải vô tư.

Tư pháp phải công minh.

  • 司法 (shihou) - hệ thống tư pháp
  • は (wa) - Título do tópico
  • 公正 (kousei) - công bằng, không thiên vị
  • である (dearu) - ser, estar
  • べき (beki) - deveria, dever
  • だ (da) - ser

不正な行為は許されない。

Fusei na kōi wa yurusarenai

Hành vi bất hợp pháp là không được phép.

Hành vi trái phép không được phép.

  • 不正な - có nghĩa là "bất hợp pháp" hoặc "không đúng".
  • 行為 - nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện".
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
  • 許されない - đồng nghĩa với "không được phép" hoặc "không được dung thứ".

この書類の記述は正確ですか?

Kono shorui no kijutsu wa seikaku desu ka?

Tài liệu này có chính xác không?

  • この - pronome demonstrativo que significa "đây" hoặc "người/điều này"
  • 書類 - documento
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 記述 - Substantivo có nghĩa là "mô tả" hoặc "báo cáo"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 正確 - preciso
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • か - Título que indica uma pergunta
  • ? - ponto de interrogação

この書類は正しい形式で提出してください。

Kono shorui wa tadashii keishiki de teishutsu shite kudasai

Vui lòng gửi tài liệu này theo đúng định dạng.

Gửi tài liệu này ở định dạng chính xác.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 書類 - tài liệu
  • は - Tíquete que define o tópico da frase
  • 正しい - tính từ có nghĩa là "đúng"
  • 形式 - dạng
  • で - hạt cho biết phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng
  • 提出 - danh từ có nghĩa là "sự dễ bị kiểm soát"
  • して - hành động động từ "suru" (làm)
  • ください - xin vui lòng, hãy làm

この書類は正式な様式で提出してください。

Kono shorui wa seishiki na yōshiki de teishutsu shite kudasai

Vui lòng gửi tài liệu này ở định dạng chính thức.

Gửi tài liệu này theo phong cách trang trọng.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 書類 - documento
  • は - Tópico
  • 正式な - adjetivo que significa "formal" ou "oficial" -> adjetivo que significa "formal" ou "oficial"
  • 様式 - substantivo que significa "formato" ou "estilo"
  • で - Título que indica o meio ou a forma como algo é feito
  • 提出して - verbo: submit
  • ください - expressão que indica uma solicitação ou um pedido

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

休暇

Kana: きゅうか

Romaji: kyuuka

Nghĩa:

ngày lễ; ngày nghỉ; nghỉ phép

政党

Kana: せいとう

Romaji: seitou

Nghĩa:

(Thành viên của) Đảng Chính trị

丈夫

Kana: じょうふ

Romaji: jyoufu

Nghĩa:

1. Anh hùng; Hiệp sỹ; chiến binh; người đàn ông; 2. Sức khỏe tốt; sự cường tráng; mạnh; chất rắn; bền chặt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(luận lý) đúng; thường xuyên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(luận lý) đúng; thường xuyên" é "(正) sei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(正) sei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
正